Kia Forte: Khi ưu tiên hàng đầu là xe “ăn” ít xăng!
Thông số kỹ thuật
Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
KIA |
Loại động cơ |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
|
Loại xe |
|
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
4 số tự động cùng với chế độ số thể thao |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
15.2 lít /100km |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4530mm |
Rộng (mm) |
1775mm |
Cao (mm) |
1460mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1555/1565 mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1187 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
52lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
4cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Thiết bị tiện nghi:
Ghế da cao cấp, sấy hàng ghế trước, tự đầu hàng ghế trước kiểu đa điểm bảo vệ đốt sống cổ, tựa đầu hàng ghế sau. |
|
Ngoại thất |
|
Gương kính điều khiển điện, gương chiếu hậu gập điện. |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Chức năng cảm biến lùi đa điểm, thông minh, hiển thị vạch trên đồng hồ hành trình. |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa. |
Phanh sau |
Phanh đĩa. |
Giảm sóc trước |
Độc lập, cho sự ổn định cao |
Giảm sóc sau |
Độc lập, cho sự ổn định cao |
Lốp xe |
225/45R17 |
Vành mâm xe |
La răng đúc hợp kim nhôm 17 inch |
An toàn
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
|
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
|
Khóa cửa tự động |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
|