Hãng sản xuất | HYUNDAI Santa fe |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | VGT 2.0l |
Loại xe | SUV |
Hộp số truyền động | |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4650mm |
Rộng (mm) | 1890mm |
Cao (mm) | 1795mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1813kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Túi khí an toàn người lái và hành khách phía trước
Nội thất da, ghế lái điều khiển điện. Đầu CD 06 loa Mp3, usb, aux, các phím điều khiển tích hợp trên vô lăng. Kết nối điện thoại Bluetooth Điều hòa tự động hai vùng nhiệt độ 03 giàn điều hòa Ngăn lạnh chứa đồ uống |
|
Ngoại thất | |
Gương gập và điều khiển điện
Cửa nóc, giá nóc, gương kính điều khiển điện Đèn pha Halogen Đèn sương mù Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế Khóa cửa tự động Khóa cửa điều khiển từ xa Nâng hạ chân ga và chân phanh Cảm biến đèn chiếu sáng tự động |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | P235/60R18 |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 18 inch |