Chñng lo¹i |
NISSAN TEANA |
Hãng sản xuất |
Đài Loan |
Giá ( USD ) |
Liên hệ |
Kích thước ( D x R x C ) |
4845 x 1765 x 1475 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2775 |
Tổng trọng lượng không tải \ toàn tải ( Kg ) |
1455 \ 1900 |
Dung tích xi lanh |
1998 cm3 |
Hộp số |
Tự Động |
C«ng suÊt lín nhÊt (ps/rpm) |
136/ 6000 |
M«men xo¾n lín nhÊt (kg.m/rpm) |
187 / 4000 |
Cỡ lốp (trước/sau) |
205/65 R 16 |
Dung tích bình nhiên liệu |
70 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Màu sắc |
Đen , Bạc |
NÐt ®Æc trng riªng biÖt
|
|
Trang thiÕt bÞ |
NISSAN TEANA |
Túi khí cho người lái |
ü |
Túi khí cho hành khách phía trước |
ü |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
ü |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
ü |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
ü |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
ü |
Hỗ trợ cảnh báo lùi / Camera lùi |
ü |
Hệ thống kiểm soát trượt |
ü |
Chốt cửa an toàn |
ü |
Khóa cửa tự động |
ü |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
ü |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
ü |
Đèn sương mù |
ü |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
ü |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
ü |
Tay lái trợ lực |
ü |
Ghế:Chất liệu,tiện nghi.. |
Ghế da, chỉnh điện |
Điều hòa trước / Điều hòa sau |
ü |
Sấy kính sau |
ü |
Quạt kính phía sau |
ü |
Kính màu |
ü |
Màn Hình LCD Trước và 02 Màn hình sau |
ü |
Audio, Video |
DVD,USB,IPOD... |
|
|