Động cơ |
||||
Hãng sản xuất |
HYUNDAI |
|||
Loại động cơ |
||||
Kiểu động cơ |
||||
Dung tích xi lanh (cc) |
||||
Loại xe |
||||
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h |
7.5giây |
|||
Hộp số truyền động |
||||
Hộp số |
Tự Động |
|||
Nhiên liệu |
||||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|||
Kích thước, trọng lượng |
||||
Dài (mm) |
4410mm |
|||
Rộng (mm) |
1820mm |
|||
Cao (mm) |
1655mm |
|||
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1585/1585mm |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
1737kg |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
75lít |
|||
Cửa, chỗ ngồi |
||||
Số cửa |
5 |
|||
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
|||
Hộp làm lạnh và các giá để cốc, tài liệu, điện thoại ,… |
||||
Ngoại thất |
||||
Đèn pha cảm biến ánh sang quay theo góc lái. |
||||
Thiết bị an toàn an ninh |
||||
Khóa cửa tự động. |
||||
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
||||
Phanh trước |
Phanh đĩa. |
|||
Phanh sau |
Phanh đĩa. |
|||
Giảm sóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson. |
|||
Giảm sóc sau |
Độc lập |
|||
Lốp xe |
225/60 R17 |
|||
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm kích thước 17 inch |
|||
Túi khí an toàn |
||||
Túi khí cho người lái |
|
|||
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
|||
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
|
|||
Phanh& điều khiển |
||||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
|||
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
|||
Khóa & chống trộm |
||||
Chốt cửa an toàn |
|
|||
Khóa cửa tự động |
|
|||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
|||
Khoá động cơ |
|
|||
Thông số khác |
||||
Đèn sương mù |
|
|||
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
|||
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
|||
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Dương thu Hằng * Mobile: 0976.609.686