TÊN CÁC TRANG/THIẾT BỊ/THÔNG SỐ KT TUCSON THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 4325 x 1830 x 1730 Chiều dài cơ sở (mm) 2630 Vệt (Trước/sau) - (mm) 1.615/1.620 Khoảng sáng gầm xe (mm) 196 Bán kính quay vòng tối thiểu (mét) 5.45 Khả năng lội sâu (mm) 500 Dung tích xy-lanh (cc) 1,999 Công suất cực đại (Hp/rpm) 150/4.000 Mô-men cực đại (kg.m/rpm) 34,2/1.800~2.500 Hệ thống treo trước MacPherson Hệ thống treo sau Độc lập/LK đa điểm Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58 Trọng lượng không tải (kg) 1,994 Trọng lượng toàn tải (kg) 2,550 Khả năng tăng tốc từ 0~100km/h (giây) 12.9 Số chỗ ngồi (kể cả người lái)/Trọng tải (kg) 5 Tốc độ tối đa 178 ĐỘNG CƠ- HỘP SỐ Động cơ DOHC 2.0 Tiêu chuẩn khí xả EURO III v Hệ thống lái AT 4 Đồng hồ báo tốc độ động cơ CÁC THIẾT BỊ AN TOÀN Túi khí cho lái xe Túi khí cho hành khách phía trước Hệ thống cân băng điện tử (ESP hay VDC) Phanh đĩa cả 4 bánh xe Các dây đai an toàn phía trước dùng công nghệ tự căng Tựa đầu chủ động bảo vệ đốt sống cổ NGOẠI THẤT Vành đúc hợp kim R16 Lốp xe Bridgestone 235/60R16 Lưới tản nhiệt mạ crôm Thân xe hai tông màu Cửa số nóc Tay cửa ngoài mạ crôm Kính các cửa sổ sau màu tối Kính chắn gió với băng màu chống chói Đèn pha kiểu thấu kính (đèn chiếu gần) Cánh gió sau với đèn báo phanh thứ 3 Chắn bùn bánh xe Đèn sương mù trước kiểu thấu kính NỘI THẤT /TIỆN NGHI Tay cửa trong mạ crôm Hộp làm lạnh đồ uống Kính cửa sổ lái xe tự động (xuống) HT khóa cửa trung tâm, tự động khóa theo tốc độ Trợ lực tay lái Hệ thống máy tính điều khiển điện thân xe với chức năng bảo vệ bình điện, tiết kiệm năng lượng Điều khiển từ xa với chức năng chống trộm Gương chiếu hậu điều khiển điện Đồng hồ hiển thị thông số hành trình Gạt mưa sau với chức năng chạy gián đoạn (4s/lần) Hệ thống âm thanh cao cấp với CD (1 ổ), radio, Equalizer, 4 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái Điều hòa , điều khiển hai vùng nhiệt độ với AQS Lọc gió điều hòa Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí trong xe
Mọi chi tiết xin liên hệ: Pkd: DƯƠNG THU HẰNG * Mobile: 0976.609.686