THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE GETZ 1.1 | |
TÊN CÁC TRANG/THIẾT BỊ/THÔNG SỐ KT | GETZ |
1.1 | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 3.825x1.665x1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,455 |
Vệt (Trước/sau) - (mm) | 1.450/1.440 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mét) | 5.00 |
Khả năng lội sâu (mm) | - |
Dung tích xy-lanh (Đc xăng/ đc diesel), (cc) | 1,086 |
Công suất cực đại (Đc xăng; đc diesel), (Hp/rpm) | 66/5.500 |
Mô-men cực đại (Đc xăng; đc diesel), (kg.m/rpm) | 10,1/3.200 |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc/thanh xoắn |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng không tải (Đc xăng/ đc diesel) (kg) | 993 |
Trọng lượng toàn tải(Đc xăng/ đc diesel) (kg) | 1420 |
Khả năng tăng tốc từ 0~100km/h -Đc xăng/Đc Diesel (giây) | 16.1 |
Số chỗ ngồi (kể cả người lái)/Trọng tải (kg) | 5 |
Tốc độ tối đa | 148 |
Động cơ xăng 1.1 SOHC | X |
Đồng hồ báo tốc độ động cơ | X |
Hộp số sàn 5 cấp | X |
Phanh đĩa cho hai bánh trước | X |
Vành R14 | X |
Lốp xe cỡ: 165/65 R14 | X |
Gương, tay cửa đồng màu với thân xe | X |
Kính chắn gió với băng màu chống chói | X |
Cánh gió sau với đèn báo phanh thứ 3 | X |
Chắn bùn bánh xe | X |
Đèn sương mù trước | X |
Tay cửa trong mạ crôm | X |
Ốp nội thất vân kim loại | X |
Giá che khoang hành lý | X |
Nội thất bọc nỉ | X |
Hàng ghế sau xếp lại được với tỷ lệ 60/40 | X |
Kính cửa sổ lái xe tự động (xuống) | X |
Trợ lực tay lái (thủy lực) | X |
Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng (Cơ khí) | X |
Gương chiếu hậu điều khiển điện,có sấy | X |
Hộp để kính | X |
Đèn đọc sách cho hàng ghế thứ 2 | X |
Gạt mưa sau với chức năng chạy gián đoạn (4s/lần) | X |
Điều hòa hai chiều kiểu núm xoay | X |
Lọc gió điều hòa | X |
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 2 NĂM HOẶC 50.000 KM
LIÊN HỆ:
NGUYỄN BẢO NGỌC 0988 515 959