D x R x C (mm) | 4,475 x 1,850 x 1,660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 |
Động cơ | 1.6 T-GDI |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (Ps) | 177/5,500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 265/1,500~4,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | 7DCT |
Hệ thống treo>Trước | Macpherson |
Hệ thống treo>Sau | Liên kết đa điểm |
Loại vành | 245/45 R19 |
Kích thước lốp | 245/45 R19 |
Phanh > Trước | Đĩa |
Phanh > Sau | Đĩa |
Trong đô thị (l/100km) | 9.3 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5.95 |
Kết hợp (l/100km) | 7.2 |
THÔNG SỐ | Tucson 1.6L T-GDI Đặc Biệt | Tucson 2.0L Tiêu chuẩn | Tucson 2.0L Đặc biệt | Tucson 2.0L Diesel |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||||
– Đèn pha | LED | Halogen | LED | LED |
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống rửa đèn pha | ● | – | ● | ● |
– Hệ thống điều khiển đèn tự động | ● | ● | ● | ● |
– Đèn pha gật gù tự động | ● | ● | ● | ● |
– Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái | ● | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO | ||||
– Đèn báo phanh trên cao | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | ||||
– Đèn sương mù | ● | ● | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI | ||||
– Chức năng điều chỉnh điện | ● | ● | ● | ● |
– Chức năng gập điện | ● | ● | ● | ● |
– Tích hợp đèn báo rẽ | ● | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | ● | ● | ● | ● |
CỐP ĐÓNG MỞ ĐIỆN | ||||
– Cốp đóng mở điện | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chất liệu bọc da | ● | ● | ● | ● |
– Tích hợp nút điều khiển âm thanh | ● | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | ● | – | ● | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da |
GHẾ TRƯỚC | ||||
– Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện | Ghế lái chỉnh điện | Ghế lái chỉnh điện | Ghế lái chỉnh điện |
– Điều chỉnh ghế hành khách | Ghế phụ chỉnh điện | Ghế phụ chỉnh điện | Ghế phụ chỉnh điện | |
GHẾ SAU | ||||
– Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||||
– Tấm ngăn hành lý | ● | – | ● | ● |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN | ||||
– Châm thuốc + Gạt tàn | ● | ● | ● | ● |
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT | ||||
– Hộc để đồ làm mát | ● | – | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||||
– Tự động | ● | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– AUX+USB | ● | ● | ● | ● |
– Bluetooth | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
– Phanh tay điện tử | ● | – | ● | ● |
– 3 chế độ | ● | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | ||||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH – EBD | ||||
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP – BA | ||||
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KHỎI HÀNH NGANG DỐC – HAC | ||||
– Hệ thống khỏi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC – DBC | ||||
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRƯỢT THÂN XE – VSM | ||||
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
CẢM BIẾN LÙI | ||||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Túi khí | 6 | 2 | 6 | 6 |