Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2G AT | Toyota Wigo 1.2E MT |
Kích thước DxRxC | 3.660 x 1.600 x 1.520 mm | 3.660 x 1.600 x 1.520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2455mm | 2455mm |
Khoảng sáng gầm | 180mm | 180mm |
Động cơ | 3NR-VE, Dual VVT-i, I4 | 3NR-VE, Dual VVT-i, I4 |
Dung tích động cơ | 1197cc | 1197cc |
Công suất cực đại | 88Hp / 6000rpm | 88Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 110Nm / 4400 rpm | 110Nm / 4400 rpm |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Sàn 5 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4.9L/100km | 4,5L/100km |
Lốp xe | 175/ 65 R14 | 175/ 65 R14 |
Bình xăng | 50L | 50L |
Ngoại thất | Đèn trước và đèn sương mù Halogen, đèn sau LED, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ | |
Nội thất | Ghế nỉ, điều hòa cơ, đầu CD/AM/ FM/USB | |
An toàn | Phanh ABS, 2 túi khí, dây đai 5 ghế, 4 cảm biến lùi |
Hỗ trợ vay trả góp lên tới 80% ,lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
Em Cao Hiếu(Phụ trách P.Bán Hàng). (vui lòng xem số điện thoại góc bên phải) để được tư vấn khuyến mại cụ thể, hấp dẫn