Thông tin | ||
Hãng xe | Toyota | |
Dòng xe | Sedan | |
Model | CAMRY 2.5 LE model 2011 | |
Động cơ | ||
Dung tích xi lanh | 2362cc | |
Kiểu động cơ | 2.5 lít DOHC 16 valve 4 xilanh | |
Hộp số | Tự động | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Nội - Ngoại thất | ||
Màu ngoại thất | Nhiều màu | |
Màu nội thất | Ghi,Sáng màu | |
Chất liệu | Nỉ | |
Số cửa - chỗ ngồi | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Số cửa | 4 | |
Nhiên liệu | ||
Nhiên liệu | Xăng | |
D.Tích bình Nh.Liệu | 70 Lít | |
Tiêu hao Nh.Liệu | 10.7 lít-7.4 lít/100km( Thành phố - cao tốc) | |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Chiều dài tổng thể | 4806mm | |
Chiều rộng tổng thể | 1821mm | |
Chiều cao tổng thể | 1471mm | |
Chiều dài cơ sở | 2776mm | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1575/1565mm | |
Trọng lượng không tải | 1500kg | |
Cỡ lốp trước sau | P215/60R17 | |
Tiện nghi | ||
- Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40 |
CAMRY 2.0E 2011
Thông tin | ||
Hãng xe | Toyota | |
Dòng xe | Sedan | |
Model | 2011 | |
Động cơ | ||
Dung tích xi lanh | 1998cc | |
Kiểu động cơ | I4, 16 van, DOHC, VVT-i | |
Hộp số | Tự động | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Nội - Ngoại thất | ||
Màu ngoại thất | Nhiều màu | |
Màu nội thất | Nhiều màu | |
Chất liệu | Da | |
Số cửa - chỗ ngồi | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Số cửa | 4 | |
Nhiên liệu | ||
Nhiên liệu | Xăng | |
D.Tích bình Nh.Liệu | 70 Lít | |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Chiều dài tổng thể | 4825mm | |
Chiều rộng tổng thể | 1820mm | |
Chiều cao tổng thể | 1470mm | |
Chiều dài cơ sở | 2775mm | |
Trọng lượng không tải | 1480kg | |
Cỡ lốp trước sau | 185/60R16 | |
Tiện nghi | ||
- Phiên bản đặc biệt có nắp nhựa phủ động cơ ,bảo vệ động cơ tốt hơn - Mâm đúc - Nội thất bọc da,Ốp gỗ - Viền innox xung quanh xe - Vô lăng tích hợp điều khiển,Điện thoại Buetooth - DVD + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,AUX... - Hệ thống giải trí âm thanh cao cấp - Tốc độ hiển thị trên kính lái - Đèn bậc bước chân |
MS CÚC TPKD 0979335656