Đang tải dữ liệu ...

CAMRY 2.0E Camry 2.5 LE Ki A Cerato 1.6 YARIS 1.3 PRADO 2.7 TXL Nissan TEANA 2.0 model 2011giá tốt nhất giao ngay

Giá bán: 940 triệu
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0989335656
2/388 thụy khuê - tây hồ - hà nội
Lưu lại tin này

 

 CAMRY 2.5

Thông tin

 

Hãng xe

Toyota

 

Dòng xe

Sedan

 

Model

CAMRY 2.5 LE model 2011

 

Động cơ

 

Dung tích xi lanh

2362cc

 

Kiểu động cơ

2.5 lít DOHC 16 valve 4 xilanh

 

Hộp số

Tự động

 

Dẫn động

Cầu trước

 

Nội - Ngoại thất

 

Màu ngoại thất

Nhiều màu

 

Màu nội thất

Ghi,Sáng màu

 

Chất liệu

Nỉ

 

Số cửa - chỗ ngồi

 

Số chỗ ngồi

5

 

Số cửa

4

 

Nhiên liệu

 

Nhiên liệu

Xăng

 

D.Tích bình Nh.Liệu

70 Lít

 

Tiêu hao Nh.Liệu

10.7 lít-7.4 lít/100km( Thành phố - cao tốc)

 

Kích thước - Trọng lượng

 

Chiều dài tổng thể

4806mm

 

Chiều rộng tổng thể

1821mm

 

Chiều cao tổng thể

1471mm

 

Chiều dài cơ sở

2776mm

 

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1575/1565mm

 

Trọng lượng không tải

1500kg

 

Cỡ lốp trước sau

P215/60R17

 

Tiện nghi

 

 

- Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40

- Khay đựng cốc trước sau

- Hệ thống lọc không khí với bộ lọc không khí

- Hệ thống âm thanh AM/FM/CD cùng jac cắm audio với 6 loa

- Đồng hồ kỹ thuật số


- Đèn pha đa suy với chức năng tự động tắt mở

- Đèn hậu là đèn LED

- 4 cửa sổ điều khiển điện

- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS

- Hệ thống cân bằng điện tử EBD

- Khóa cửa điều khiển từ xa

- Cửa tự động khóa

- Hệ thống kiểm soát VSC

- Túi khí an toàn cho lái xe và hành khách phía trước

- Túi khí hai bên hàng ghế trước và sau xe

- Túi khí bảo vệ đầu gối cho hàng ghế trước

- Khóa của bảo vệ trẻ em


- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota

 

CAMRY 2.0E 2011 

Thông tin

 

Hãng xe

Toyota

 

Dòng xe

Sedan

 

Model

2011

 

Động cơ

 

Dung tích xi lanh

1998cc

 

Kiểu động cơ

I4, 16 van, DOHC, VVT-i

 

Hộp số

Tự động

 

Dẫn động

Cầu trước

 

Nội - Ngoại thất

 

Màu ngoại thất

Nhiều màu

 

Màu nội thất

Nhiều màu

 

Chất liệu

Da

 

Số cửa - chỗ ngồi

 

Số chỗ ngồi

5

 

Số cửa

4

 

Nhiên liệu

 

Nhiên liệu

Xăng

 

D.Tích bình Nh.Liệu

70 Lít

 

Kích thước - Trọng lượng

 

Chiều dài tổng thể

4825mm

 

Chiều rộng tổng thể

1820mm

 

Chiều cao tổng thể

1470mm

 

Chiều dài cơ sở

2775mm

 

Trọng lượng không tải

1480kg

 

Cỡ lốp trước sau

185/60R16

 

Tiện nghi

 

 

- Phiên bản đặc biệt có nắp nhựa phủ động cơ ,bảo vệ động cơ tốt hơn

- Mâm đúc

- Đèn gầm

- Ghế da

- Nội thất bọc da,Ốp gỗ

- Viền innox xung quanh xe

- Tay lái bọc da + Ốp gỗ

- Vô lăng tích hợp điều khiển,Điện thoại Buetooth

- Đèn đọc sách phía trước

- Điều hoà không khí điện tử 2 vùng (với màn hình LCD)

- Camera lùi,Cảm biến

- DVD + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,AUX...

- Hệ thống giải trí âm thanh cao cấp

- Tốc độ hiển thị trên kính lái

- Kính dán 3M

- Đèn bậc bước chân

- Giữa 2 ghế trước có chỗ để tay khi đọc sách

- Ngăn chứa đồ

- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện

- Gương điều chỉnh điện,gập điện,Xi nhan trên gương

- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS

- Phân bổ lực phanh điện tử EBD

- Hệ thống túi khí an toàn...

- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy

Mr N MINH 0989335656

 

YARIS 1.3

Thông tin

 

Hãng xe

Toyota

 

Dòng xe

Hatchback

 

Model

2010

 

Động cơ

 

Dung tích xi lanh

1.3L

 

Kiểu động cơ

16 Valve, DOHC VVT-i

 

Hộp số

Tự động

 

Dẫn động

Cầu trước

 

Nội - Ngoại thất

 

Màu ngoại thất

Nhiều màu

 

Màu nội thất

Nhiều màu

 

Chất liệu

Nỉ

 

Số cửa - chỗ ngồi

 

Số chỗ ngồi

5

 

Số cửa

5

 

Nhiên liệu

 

Nhiên liệu

Xăng

 

D.Tích bình Nh.Liệu

42 Lít

 

Kích thước - Trọng lượng

 

Chiều dài tổng thể

3825mm

 

Chiều rộng tổng thể

1695mm

 

Chiều cao tổng thể

1530mm

 

Chiều dài cơ sở

2460mm

 

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1470/1460mm

 

Trọng lượng không tải

1475kg

 

Cỡ lốp trước sau

185/60R15

 

Tiện nghi

 

 

- Mâm đúc

- Đèn gầm

- Đuôi cá

- Ghế nỉ

- Tay lái bọc da


- Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh

- Đèn đọc sách phía trước và phía sau

- Đèn sương mù

- Đèn pha halogen

- Hộp chứa đồ phía trước và phía sau

- Điều hoà không khí


- CD,MP3,FM...

- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện

- Gương điều chỉnh điện

- Ăng ten ngoài

- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS

- Phân bổ lực phanh điện tử EBD

- Hệ thống túi khí an toàn...

- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy

Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất

PRADO 2.7 TXL 2011 giao ngay

 

Thông tin

 

Hãng xe

Toyota

 

Dòng xe

SUV

 

Năm S.Xuất

2010

 

Model

2011

 

Động cơ

 

Dung tích xi lanh

2700cc

 

Kiểu động cơ

4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i

 

Hộp số

Tự động

 

Nội - Ngoại thất

 

Màu ngoại thất

Nhiều màu

 

Màu nội thất

Ghi

 

Chất liệu

Nỉ

 

Số cửa - chỗ ngồi

 

Số chỗ ngồi

7

 

Số cửa

5

 

Nhiên liệu

 

Nhiên liệu

Xăng

 

D.Tích bình Nh.Liệu

87 Lít

 

Kích thước - Trọng lượng

 

Chiều dài tổng thể

4820mm

 

Chiều rộng tổng thể

1885mm

 

Chiều cao tổng thể

1845mm

 

Chiều dài cơ sở

2790mm

 

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1585/1585mm

 

Cỡ lốp trước sau

265/65R17

 

Tiện nghi

 

 

- Mâm đúc

- Đèn gầm

- Đuôi cá

- Ghế nỉ cao cấp

- Tay lái bọc da

- Vô lăng tích hợp điều khiển

- Đèn đọc sách phía trước và phía sau

- Điều hoà không khí điện tử 3 vùng (với màn hình LCD)

- CD 6 đĩa,MP3,WMA,FM...,Cảm biến

- Giữa 2 ghế trước có chỗ để tay khi đọc sách

- Ngăn chứa đồ,đèn LED bật sáng ban đêm

- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện

- Gương điều chỉnh điện,gập điện,Xi nhan trên gương

- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS

- Phân bổ lực phanh điện tử EBD

- Hỗ trợ phanh gấp BAS

- Hệ thống túi khí an toàn...

- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota

Liên hệ trực tiếp  để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất

 MR N MINH 0989335656

LACETTI CDX

Mã xe

Deawoo Lacetti CDX 1.6 2011

Số km

0

Đời xe

2011

Xuất xứ

Nhập khẩu nguyên chiếc

Nơi bán

Hà Nội

Tình trạng

Mới 100%

 

Thông số cơ bản

 

 

Hãng xe

Deawoo

 

Mẫu xe

Sedan

 

Năm S.Xuất

2010

 

Màu ngoại thất

Nhiều màu

 

Màu nội thất

Nhiều màu

 

Số chỗ ngồi

5

 

Dung tích xi lanh

1599cc

 

Hộp số

6 số tự động

 

Kiểu động cơ

ECOTEC I4 1.6L VVT

 

Công suất cực đại

114/ 6.000

 

Momen xoắn cực đại

152/ 4.200

 

Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường)

7.7lít/100km

 

Dung tích khoang hành lý

400 lít

 

Chiều dài tổng thể

4600mm

 

Chiều rộng tổng thể

1790mm

 

Chiều cao tổng thể

1475mm

 

Chiều dài cơ sở

2685mm

 

Trọng lượng không tải

1305kg

 

Cỡ lốp trước sau

215/55 R17

 

Tiện nghi

 

 

- Đèn gầm

- Vành đúc

- Đuôi cá

- Ghế da cao cấp

- Cửa nóc (Cổng trời)

- Gương gập điện,Kính chỉnh điện

- Hệ thống gạt mưa tự động

- Vô lăng thích hợp điều khiển

- Sấy ghế

- Quạt thông gió 2 ghế trước

- 2 túi khí

- Hệ thống an toàn ABS,EBD...

- Hệ thống chống trơn trượt

- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Deawoo

Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ Mr QUANG 0987552542

 

LACETTI SE 1.6

Thông tin

 

Hãng xe

Deawoo

 

Dòng xe

Sedan

 

Năm S.Xuất

2010

 

Model

2010

 

Động cơ

 

Dung tích xi lanh

1598cc

 

Kiểu động cơ

ECOTEC I4 1.6L VVT

 

Hộp số

5 Số tay

 

Dẫn động

Cầu trước

 

Nội - Ngoại thất

 

Màu ngoại thất

Nhiều màu

 

Màu nội thất

Nhiều màu

 

Chất liệu

Nỉ

 

Số cửa - chỗ ngồi

 

Số chỗ ngồi

5

 

Số cửa

4

 

Nhiên liệu

 

Nhiên liệu

Xăng

 

D.Tích bình Nh.Liệu

60 Lít

 

Kích thước - Trọng lượng

 

Chiều dài tổng thể

4600mm

 

Chiều rộng tổng thể

1790mm

 

Chiều cao tổng thể

1475mm

 

Chiều dài cơ sở

2685mm

 

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1480/1480mm

 

Trọng lượng không tải

1305kg

 

Cỡ lốp trước sau

215/55 R16

 

Tiện nghi

 

 


- Đèn đọc sách phía trước và phía sau

- Điều hoà không khí điện tử

- Ngăn chứa đồ

- 4 cửa sổ điều khiển bằng điện

- Gương điều chỉnh điện,gập điện

- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS

- Phân bổ lực phanh điện tử EBD

- Hỗ trợ phanh gấp BAS

- Hệ thống túi khí an toàn...

- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy

 LH N MINH 0989335656

            NISSAN TEANA 2.0

Thông tin

 

Hãng xe

Nissan

 

Dòng xe

Sedan

 

Năm S.Xuất

2010

 

Model

2010

 

Động cơ

 

Dung tích xi lanh

1998cc

 

Kiểu động cơ

4 Cylinder 16 Valve DOHC

 

Hộp số

Tự động

 

Dẫn động

Cầu trước

 

Công suất cực đại

136ps/5600rpm

 

Momen xoắn cực đại

19.4kg-m/4400rpm

 

Nội - Ngoại thất

 

Màu ngoại thất

Nhiều màu

 

Màu nội thất

Đen

 

Chất liệu

Da + Ốp gỗ

 

Số cửa - chỗ ngồi

 

Số chỗ ngồi

5

 

Số cửa

4

 

Nhiên liệu

 

Nhiên liệu

Xăng

 

D.Tích bình Nh.Liệu

70 Lít

 

Kích thước - Trọng lượng

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem