Đang tải dữ liệu ...

Toyota Vios 2016 / Toyota Long Biên

Giá bán: 563 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Toyota

  • Dòng xe:

    Vios

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Tự động
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
  • Dáng xe:

    Sedan

Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0977848125
Số 7-9 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Liên hệ Hotline: Mr Hiếu - 0977 848 125 để được hỗ trợ giá tốt nhất

Toyota Vios 2016 / Toyota Long Biên Ảnh số 39623151


Toyota Vios 2016 là mẫu sedan được nhiều người Việt Nam ưa chuộng nhất thời gian qua, là dòng xe bán chạy nhất trong tất cả các dòng sản phẩm của Toyota.

Nhắc tới thương hiệu Toyota chúng ta không thể không nhớ đến những sản phẩm ưu việt trong lĩnh vực xe hơi, với kiểu dáng trẻ trung nam tính thời trang kèm theo đó vẫn đậm chất sang trọng lịch sự. Với phiên bản mới ra gần đây Vios đã không ngừng thay đổi về thiết kế cũng như nội thất option đi kèm. Toyota Vios thế hệ mới được trang bị hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo làm cho xe vận hành tốt hơn êm ái hơn trên mọi cung đường, ngoài ra với động cơ mới trang bị làm cho Toyota Vios nói riêng và các dòng sản phẩm của Toyota nói chúng về tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Toyota Vios 2016 / Toyota Long Biên Ảnh số 39623149

Toyota Vios 2016 / Toyota Long Biên Ảnh số 39623147

hiện nay có 3 phiên bản mới của Toyota Vios là:

- Toyota Vios 1.5E số sàn : 563.000.000

- Toyota Vios 1.5E số tự động Vô cấp : 587.000.000

- Toyota Vios 1.5G số tự động vô cấp : 621.000.000

CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM TOYOTA VIOS 2016 

      1.5G (VG) - CVT 1.5E (VK) - CVT 1.5E (VE) - 6MT
Kích thước D x R x C mm x mm x mm 4410 x 1700 x 1475 4410 x 1700 x 1475 4410 x 1700 x 1475
  Chiều dài cơ sở mm 2550 2550 2550
  Khoang chở hàng mm x mm x mm Không Không Không
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm 1475/1460 1475/1460 1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe mm 133 133 133
  Bán kính vòng quay tối thiểu m 5,1 5,1 5,1
  Trọng lượng không tải kg 1095-1110 1080-1095 1060-1075
  Trọng lượng toàn tải kg 1500 1500 1500
Động cơ Loại động cơ   4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
  Dung tích công tác cc 1496 1496 1496
  Công suất tối đa kW (Mã lực) @ vòng/phút 79 (107)/6000 79 (107)/6000 79 (107)/6000
  Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút 140/4200 140/4200 140/4200
  Dung tích bình nhiên liệu L 42L 42L 42L
Hệ thống truyền động     FWD FWD FWD
Hộp số     Hộp số tự động vô cấp/CVT Hộp số tự động vô cấp/CVT Số sàn 5 cấp
Hệ thống treo Trước   Độc lập McPherson Độc lập McPherson Độc lập McPherson
  Sau   Dầm xoắn Dầm xoắn Dầm xoắn
Vành & Lốp xe Loại vành   Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
  Kích thước lốp   185/60R15 185/60R15 185/60R15
Phanh Trước   Đĩa thông gió 15 inch Đĩa thông gió 15 inch Đĩa thông gió 15 inch
  Sau   Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 4 Euro 4 Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít / 100km 7,78 7,57 7.3
  Ngoài đô thị lít / 100km 4,84 4,73 5
  Kết hợp lít / 100km 5,9 5,8 5.8
NGOẠI THẤT          
           
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần   Halogen; Kiểu đèn chiếu Halogen; Phản xạ đa hướng Halogen; Phản xạ đa hướng
  Đèn chiếu xa   Halogen; Kiểu đèn chiếu Halogen; Phản xạ đa hướng Halogen; Phản xạ đa hướng
  Đèn vị trí   Halogen; Kiểu đèn chiếu Halogen; Phản xạ đa hướng Halogen; Phản xạ đa hướng
Cụm đèn sau    
Đèn báo phanh trên cao    
Đèn sương mù Trước  
  Sau  
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
  Chức năng gập điện  
  Tích hợp đèn báo rẽ  
  Mạ Crôm   Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Gạt mưa gián đoạn     Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten     Dạng cột Dạng cột Dạng cột
Tay nắm cửa ngoài     Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
NỘI THẤT          
           
Tay lái Loại tay lái   3 chấu 3 chấu 3 chấu
  Chất liệu   Bọc da, mạ bạc Urethane, mạ bạc Urethane, mạ bạc
  Nút bấm điều khiển tích hợp   Không Không
  Điều chỉnh   Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
  Trợ lực lái   Trợ lực điện/EPS Trợ lực điện/EPS Trợ lực điện/EPS
Gương chiếu hậu trong     2 chế độ ngày và đêm 2 chế độ ngày và đêm 2 chế độ ngày và đêm
Ốp trang trí nội thất     Piano black Piano black Piano black
Tay nắm cửa trong     Mạ bạc Cùng màu nội thất Cùng màu nội thất
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ   Analog Analog Analog
  Đèn báo chế độ Eco   Không có
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
  Chức năng báo vị trí cần số   Không có
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
Chất liệu bọc ghế     Da (Đục lỗ) Nỉ cao cấp Nỉ cao cấp
Ghế trước Loại ghế   Thường Thường Thường
  Điều chỉnh ghế lái   Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách   Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai   Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
  Tựa tay hàng ghế thứ hai  
TIỆN NGHI          
           
Hệ thống điều hòa     Tự động Chỉnh tay Chỉnh tay
Cửa gió sau    
Hệ thống âm thanh Loại loa   Loại thường Loại thường Loại thường
  Đầu đĩa   CD 1 đĩa CD 1 đĩa CD 1 đĩa
  Số loa   6 4 4
  Cổng kết nối AUX  
  Cổng kết nối USB  
  Kết nối Bluetooth  
Chức năng khóa cửa từ xa    
Cửa sổ điều chỉnh điện     Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái )
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG          
           
Hệ thống chống bó cứng phanh    
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp    
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử    
AN TOÀN BỊ ĐỘNG          
           
  Túi khí người lái & hành khách phía trước  
Dây đai an toàn     3 điểm 3 điểm 3 điểm
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ     Có (Người lái và hành khách phía trước) Có (Người lái và hành khách phía trước) Có (Người lái và hành khách phía trước)
AN NINH          
           
Hệ thống báo động     Không có Không có
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem