Toyota Vios 2016 là mẫu sedan được nhiều người Việt Nam ưa chuộng nhất thời gian qua, là dòng xe bán chạy nhất trong tất cả các dòng sản phẩm của Toyota.
Nhắc tới thương hiệu Toyota chúng ta không thể không nhớ đến những sản phẩm ưu việt trong lĩnh vực xe hơi, với kiểu dáng trẻ trung nam tính thời trang kèm theo đó vẫn đậm chất sang trọng lịch sự. Với phiên bản mới ra gần đây Vios đã không ngừng thay đổi về thiết kế cũng như nội thất option đi kèm. Toyota Vios thế hệ mới được trang bị hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo làm cho xe vận hành tốt hơn êm ái hơn trên mọi cung đường, ngoài ra với động cơ mới trang bị làm cho Toyota Vios nói riêng và các dòng sản phẩm của Toyota nói chúng về tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
hiện nay có 3 phiên bản mới của Toyota Vios là:
- Toyota Vios 1.5E số sàn : 563.000.000
- Toyota Vios 1.5E số tự động Vô cấp : 587.000.000
- Toyota Vios 1.5G số tự động vô cấp : 621.000.000
CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM TOYOTA VIOS 2016
1.5G (VG) - CVT | 1.5E (VK) - CVT | 1.5E (VE) - 6MT | |||
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm | 4410 x 1700 x 1475 | 4410 x 1700 x 1475 | 4410 x 1700 x 1475 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2550 | 2550 | 2550 | |
Khoang chở hàng | mm x mm x mm | Không | Không | Không | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1475/1460 | 1475/1460 | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 133 | 133 | 133 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,1 | 5,1 | 5,1 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1095-1110 | 1080-1095 | 1060-1075 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1500 | 1500 | 1500 | |
Động cơ | Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i | 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i | 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i | |
Dung tích công tác | cc | 1496 | 1496 | 1496 | |
Công suất tối đa | kW (Mã lực) @ vòng/phút | 79 (107)/6000 | 79 (107)/6000 | 79 (107)/6000 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 42L | 42L | 42L | |
Hệ thống truyền động | FWD | FWD | FWD | ||
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp/CVT | Hộp số tự động vô cấp/CVT | Số sàn 5 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập McPherson | Độc lập McPherson | Độc lập McPherson | |
Sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió 15 inch | Đĩa thông gió 15 inch | Đĩa thông gió 15 inch | |
Sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km | 7,78 | 7,57 | 7.3 |
Ngoài đô thị | lít / 100km | 4,84 | 4,73 | 5 | |
Kết hợp | lít / 100km | 5,9 | 5,8 | 5.8 | |
NGOẠI THẤT | |||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen; Kiểu đèn chiếu | Halogen; Phản xạ đa hướng | Halogen; Phản xạ đa hướng | |
Đèn chiếu xa | Halogen; Kiểu đèn chiếu | Halogen; Phản xạ đa hướng | Halogen; Phản xạ đa hướng | ||
Đèn vị trí | Halogen; Kiểu đèn chiếu | Halogen; Phản xạ đa hướng | Halogen; Phản xạ đa hướng | ||
Cụm đèn sau | Có | Có | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có | Có | Có | ||
Đèn sương mù | Trước | Có | Có | Có | |
Sau | Có | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có | |
Chức năng gập điện | Có | Có | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | ||
Mạ Crôm | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | ||
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | ||
Ăng ten | Dạng cột | Dạng cột | Dạng cột | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | ||
NỘI THẤT | |||||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | |
Chất liệu | Bọc da, mạ bạc | Urethane, mạ bạc | Urethane, mạ bạc | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Không | Không | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) | Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) | Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện/EPS | Trợ lực điện/EPS | Trợ lực điện/EPS | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | ||
Ốp trang trí nội thất | Piano black | Piano black | Piano black | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc | Cùng màu nội thất | Cùng màu nội thất | ||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Analog | Analog | Analog | |
Đèn báo chế độ Eco | Không có | Có | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Không có | Có | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | ||
Chất liệu bọc ghế | Da (Đục lỗ) | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường | Thường | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có | Có | Có | ||
TIỆN NGHI | |||||
Hệ thống điều hòa | Tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay | ||
Cửa gió sau | Có | Có | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | Loại thường | Loại thường | |
Đầu đĩa | CD 1 đĩa | CD 1 đĩa | CD 1 đĩa | ||
Số loa | 6 | 4 | 4 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) | Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) | Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) | ||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | ||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |||||
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm | 3 điểm | 3 điểm | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có (Người lái và hành khách phía trước) | Có (Người lái và hành khách phía trước) | Có (Người lái và hành khách phía trước) | ||
AN NINH | |||||
Hệ thống báo động | Có | Không có | Không có |