NISSAN SUNNY 1.5 là chiếc sedan bán chạy nhất toàn cầu của Nissan bởi giá cả phải chăng mà lợi ích đem lại vô cùng to lớn.
Chiếc xe được thiết kế tạo cảm giác thoải mái nhất cho người sử dụng với không gian rộng rãi đứng đầu phân khúc. cốp xe đạ
hãy đến với chúng tôi NISSAN GIẢI PHÓNG để có được sự tư vấn tốt nhất
còn chần chờ gì nữa mà không gọi ngay để yêu cầu mọi thứ bạn quan tâm và đăng kí lái thử ngay bây giờ.
t 490l tha hồ để bạn chất dồ khi cùng gia đình đi picnic hay đi chơi xa
động cơ tiết kiệm nhiên liệu 6.7l/ 100km, công suất cực đại đạt 99,3 mã lực, mô men xoắn cực đại lên tới 134Nm
hộp số tự động 4 cấp, sử dụng lazang đúc 15inch và lôp 185/65R15 nhìn xe rất cân đối
xe được tich hợp các tính năng an toàn với hệ thống 2 túi khí, các hệ thống phanh ABS, EBD, BA
và còn rất nhiều tính năng nổi bật khác.
Liên hệ ngay Nissan Hà Đông hotline 0945.884.887 để nhận được những ưu đãi tốt nhất.
Thông số kĩ thuật chi tiết của xe Nissan Sunny :
Nissan Sunny L |
Nissan Sunny XL |
Nissan Sunny XV |
|
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
Dáng xe |
Sedan |
Sedan |
sedan |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Số cửa |
4 |
4 |
4 |
Kiểu động cơ |
HR15 |
HR15 |
HR15 |
Dung tích động cơ |
1.5 L |
1.5 L |
1.5 L |
Công suất cực đại |
99,3 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
99,3 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
99,3 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
134 Nm, tại 4.000 vòng/phút |
134 Nm, tại 6.000 vòng/phút |
134 Nm, tại 6.000 vòng/phút |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động |
2WD |
2WD |
2WD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6,3l/100km |
6,3l/100km |
6,7l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu |
41L |
41L |
41L |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.425×1.695×1.500 |
4.425×1.695×1.500 |
4.425×1.695×1.505 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.590 |
2.590 |
2.590 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
150 |
150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,3 |
5,3 |
5,3 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.022 |
1.033 |
1.059 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson |
Kiểu McPherson |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
thanh xoắn |
thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Thông số lốp |
175/70R14 |
175/70R14 |
185/65R15 |
Mâm xe |
Thep 14inch |
Thép 14” |
Hợp kim đúc 15″ |
Đời xe |
2016 |
2016 |
2016 |