KÍCH THƯỚC [DIMENSION] |
||
Dài x Rộng x Cao |
4.530 mm x 1.775 mm x 1.460 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2.650 mm |
|
Vết bánh trước / sau |
1.543 mm / 1.550 mm |
|
Khoảng nhô ra phía trước / sau |
895 mm / 985 mm |
|
TRỌNG LƯỢNG [WEIGHT] |
||
Trọng lượng không tải |
AT: 1.261 (Kg) |
|
Trọng lượng toàn tải |
AT: 1.720 (Kg) |
|
NỘI THẤT [INTERIOR] |
||
Chất liệu ghế ngồi |
Ghế da (SX) |
|
Số chỗ ngồi |
05 |
|
Khoang hành lý phía sau |
415 lít |
|
ĐỘNG CƠ [ENGINE] Gamma Gasoline 1.6L |
||
Loại động cơ |
4 xy-lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh |
1.591 cc |
|
Công suất cực đại |
124 ps/6.300rpm [91.2kw/6300rpm] |
|
Mômen xoắn cực đại |
15.9 kg.m/4.200 rpm [156Nm/4.200rpm] |
|
HỘP SỐ [GEAR BOX] |
||
Tự động |
6 cấp |
|
HỆ THỐNG GIẢM XÓC [SUSPENSION] |
||
Trước |
Kiểu McPherson |
|
Sau |
Trục xoắn lò xo trụ |
|
HỆ THỐNG PHANH [SUSPENSION] |
||
Trước / sau |
Đĩa |
|
MÂM & LỐP XE [WHEEL & TIRE] Mâm đúc hợp kim nhôm 215/45 R17 |
||
TRANG THIẾT BỊ THEO XE |
||
Kính chống tia UV phía trước |
Lẫy chuyển số trên vô lăng( số thể thao) |
|
Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nút khởi động Start/ Stop |
|
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Chìa khóa thông minh, đóng mở cửa từ xa |
|
Kính chống chói ECM tích hợp camera lùi |
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
Đèn phanh lắp trên cao |
Hàng ghế sau gập được |
|
Ăng ten trên mui xe |
Phanh đĩa tản nhiệt 4 bánh |
|
Tay lái trợ lực, gật gù |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
Điều khiển âm thanh tích hợp âm thanh |
Hệ thống cân bằng điệnt tử ESP |
|
Cửa sổ trời Panorama điều chỉnh điện |
02 túi khí phía trước |
|
Điều hòa tự động |
Camera lùi tích hợp trên gương chiếu hậu |
|
Ổ CD 06 đĩa, 6 loa + Radio+ Mp3 |
Cảm biến lùi |
|
Cổng cắm USB+ AUX+ Ipod |
Chân ga điện tử |