Mitsubishi Motors - Vinastar Motors
Đại lý ủy quyền Mitsubishi AN DÂN
Ad: 583 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
MIRAGE TRÌNH LÀNG TẠI VIỆT NAM, MẪU XE TIỀM NĂNG
Mời quý khách đăng ký chạy thử và đặt hàng ngay lúc này, giao xe vào cuối tháng 10. chi tiết xin liên hệ với phòng bán hàng
Mirage ra mắt với 2 phiên bản:
MIRAGE MT Gía 440,930,000 vnđ MIRAGE CVT Gía 510,230,000 vnđ
Mirage được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhat Ban, Số sàn MT và số tự động vô cấp CVT, dung tích 1,2L. Công suất cực đại 78 mã lực, 78/6000 ps/rpm. kết hợp với hộp số vô cấp INVECS III CVT, Tiết kiệm nhiên liệu 4,7L/100km. Bán kính vòng quay tối thiểu 4,6m dễ dàng di chuyển trong nội đô chật hẹp.
Màu xe: có 6 màu, Trắng, bạc, xám, Xanh, đỏ và vàng. đa dạng màu lựa chọn
Số chỗ ngồi: 5 chỗ, thoải mái cho một gia đình nhỏ
Nội thất Sang trọng và hiện đại : Điều hòa tự động, DVD với màn hình cảm ứng 6,1 inch hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, 4 loa,
Hệ thống an toàn: Túi khí đôi, phanh Abs & EBD, Kính cửa tài xe điều khiển với khả năng chống kẹt, cột lái tự đỏ khi xảy ra va chạm
Mâm hợp kim 15 icnh, gạt mưa thay đổi theo vận tốc xe, gương chỉnh điện
CHÚNG TÔI XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
|
|
||||||||||||||||||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION &WEIGHT |
MT |
CVT |
ĐỘNG CƠ ENGINE |
|
MT |
CVT |
|
|
|||||||||||
Chiều dài toàn thể/ Overall Length |
mm |
3.710
|
Loại động cơ / type |
|
3A92 DOHC MIVEC (3 Xylanh) |
|
|||||||||||||
Chiều ngang toàn thể / Overall width |
mm |
1.665 |
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System |
|
Xăng, 12 xúppáp, trục cam đôi Gasoline, 12-valve, DOHC |
|
|||||||||||||
Chiều cao toàn thể / Overall Height |
mm |
1.500 |
Dung tích xylanh/ Displacement |
cc |
1.193 |
|
|||||||||||||
Khoảng cách hai cầu xe /Wheel Base |
mm |
2.450 |
Công suất cực đại /Max. Output |
Ps/rpm |
76/6.000 |
|
|||||||||||||
Khoảng cách hai bánh xe trước /Front Track |
mm |
1.430 |
Mô men xoẵn cực đại /Max.Torque |
N.m/rpm |
100/4.000 |
|
|||||||||||||
Khoảng cách hai bánh xe sau/ Rear Track |
mm |
1.415 |
Tốc độ cực đại /Max.Speed |
Km/h |
170 |
167 |
|
||||||||||||
Bán kính quay vòng/ Min.Turning Radius |
m |
4.6 |
Dung tích thùng nhiên liệu /Fuel Tank Capacity |
L |
35 |
|
|||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe /Ground Clearance |
mm |
160 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SÚPENSION |
|
|||||||||||||||
Trọng lương không tải /Curb Weight |
Kg |
820 |
850 |
Hộp số /ansmission |
|
Số sàn 5 cấp 5 Speeds MT |
INVECS-III CVT |
|
|||||||||||
Tổng trọng lượng/ Gross Vehicle Weight |
Kg |
1.280 |
1.310
|
Truyền động /Drive Sýtem |
|
Cầu trước |
|
||||||||||||
Sức chở /Seating Capacity |
Người Person |
5 |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
|
Kiểu Macpherson MacPherson strut suspension |
|
|||||||||||||
|
|
|
|
Hệ thống treo sau /Front Suspension |
|
Thanh xoẵn Torison beam suspension |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Lốp xe trước/sau /Front/Rear Tires |
|
175/55R15 |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Phanh trước /Front Brake |
|
Đĩa 13 inch 13” ventilated discs |
|
||||||||||||
|
|
|
|
Phanh sau /Rear Brake |
|
Tang trống 7 inch 7”leading and trailing drums |
|
||||||||||||
2.TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT |
|
|
|||||||||||||||||
BÊN NGOÀI EXTERIOR |
MT |
CVT |
|
|
|||||||||||||||
Đèn pha /Head Lamps |
Halogen, kính trong / Halogen, Clear lens |
|
|
||||||||||||||||
Đèn sương mù /Frog Lamps |
|
x |
|
|
|||||||||||||||
Kính chiếu hậu/ Door Mirrors |
Chỉnh điện/ Power |
|
|
||||||||||||||||
Cản trước/sau / Front/Rear Fender |
Màu than xe /Color-keyed |
|
|
||||||||||||||||
Đèn phanh lắp trên cao/ high-mount Stop Lamp |
x |
|
|
||||||||||||||||
Gạt kính trước /Front Wiper |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe /Variable intermittent windshied wipers & washers |
|
|
||||||||||||||||
Gạt kính sau/ Rear Wiper |
x |
|
|
||||||||||||||||
Sưởi kính sau /Rear Window with Hot Wire |
|
x |
|
|
|||||||||||||||
Mâm bánh xe /wheel |
Hợp kim 15” /15” alloy wheel |
|
|
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
BÊN TRONG INTERIOR |
MT |
CVT |
Đồng hồ tốc độ động cơ/ Tachometer |
X |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin /Multi-information display |
X |
|
Kính cửa điều khiển điện /Power Window |
X (Kính tài xế phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt) Driver’s side window: Auto up & down, and anti-trappong function |
|
Máy điều hòa /Air Conditioner |
Chỉnh tay/ Manual |
Tự động/ Auto |
Tay lái Steering /wheel |
Trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm (Electronic Power Steering & tilt colum steering) |
|
Tay nắm cửa trọng mạ crôm/ Inner Door Handle (Chrime plated) |
- |
X |
Giá để ly Cup Holder |
X |
|
Ngăn chứa vật dụng ở cửa trước/ Door pockets & bottle holders (both side) |
X |
|
Tấm che nắng phía tài xế với gương trang điểm và ngăn đựng giấy tờ |
X |
|
Hệ thống âm thanh /Audio system |
Đầu CD/MP3 2-DIN hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, 2 loa / 2-DIN CD Audio, 2 Speakers |
DVD player với màn hình cảm ứng 6,1 inch hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, 4 loa./ DVD player with touchsreen LCD monitor, 4 Speakers |
Bọc ghế / Seat Material |
Nỉ/ Fabric |
|
Dây đai an toàn tất cả các ghế/ Seat Belts |
X |
|
Cơ cấu căng đai tự động/ Pretensioner |
Ghế tài xế/ Driver Seat |
Ghế tài xế và ghế phụ/ front seat |
Túi khí/ Air-bag |
Túi khí dành cho người lái/ Air bag for driver |
Túi khí đôi/ Air bag for driver & passenger |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
X |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
X |
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm Central Door Locking |
X |
|
Khóa cửa từ xa keyless entry |
x |
X |
NOTE: Qúy khách đặt hàng ngay từ bây giờ sẽ được khuyến mại: bộ phụ kiện trang trí bao gồm:
1.Trang trí cản trước, viền sương mù, ốp bậc lên xuống, đuôi gió, trang trí cửa sau, trang trí mặt đồng hồ, khay đựng hành lý.
2. Tặng camera lùi cho khách hàng ký hơp đồng tháng 10 và chờ giao xe, hãy nhanh tay đặt hàng từ hôm nay để nhận nhiều phần quà có giá trị từ đại lý
AN DÂN chúng tôi.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN GỬI VỀ PHÒNG BÁN HÀNG:
Trần Việt Dũng - Phòng Bán Hàng
Đại lý uỷ quyền Mitsubishi AN DÂN
Ad : 583 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội.
Mobile : 0945.71.88.81
Kính chúc quý khách hàng sức khỏe, thành công và có sự lưa chọn hoàn chỉnh, với mức giá phù hợp cho gia đình của mình.