CHEVROLET THĂNG LONG ĐẠI LÝ ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỨNG SỐ 1 TOÀN QUỐC
Địa chỉ : Số 8 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
HOT LINE :0977.90.82.85 (24/7)
Website : Chevrolet-thanglong.vn
Click vào đây để nhận báo giá và lái thử xe
Được ưa chuộng bởi những người dân trên toàn thế giới, Spark đưa bạn chinh phục mọi con dốc và nhanh nhẹn lướt vào những con phố đông đúc với động cơ 1.0 DOHC phun xăng đa điểm tiết kiệm nhiên liệu (5L/100Km)
Nội thất tiện nghi và thoải mái, được trang bị tính năng chuẩn gồm Radio CD, hoặc kết nối IPOD, nghe nhạc với cổng USB và AUX
Quý khách còn chần chờ gì nữa, hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi theo sốHOTLINE : 0977.90.82.85 để được tư vấn một cách chuyên nghiệp nhất.
Chúng tôi cam kết :
1/ Sản phẩm chính hãng, phụ tùng chính hiệu.
2/Nhân viên chuyên nghiệp, chu đáo, tư vấn nhiệt tình.
3/ Xưởng dịch vụ uy tín, chăm sóc khách hàng thường niên.
4/ Cứu hộ 24/24. Nếu gặp bất cứ sự cố hay trở ngại nào trên đường hãy gọi ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.
5/ Hỗ trợ vay trả góp lên tới 80% giá trị của xe, thời gian duyệt vay nhanh chóng, thuận tiện, thủ tục dễ dàng. Tư vấn tài chính xử lý xét duyệt được kể cả những khách hàng nợ xấu.
6/Hỗ trợ đăng ký, ra biển đẹp, đăng kiểm.
7/ Giao xe tận nơi nếu khách hàng yêu cầu.
8/ Tư vấn lắp đặt phụ kiện, bảo hiểm vật chất xe.
Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline duy nhất : 0977.90.82.85 (24/7)
Với phương châm :
TẤT CẢ VÌ SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG
Chúng tôi tin sẽ làm hài lòng ngay cả những vị khách khó tính nhất.
Website : Chevrolet-thanglong.vn
Loại động cơ | 1.0 DOHC, MFI |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 995 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 68/6400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 89/4800 |
Hộp số | 4 speed AT |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) | 5.1* |
Brake | 1.0 AT LTZ |
Brake | |
Phanh trước | Dise |
Phanh sau | Drum |
Dimension | 1.0 AT LTZ |
Dimension | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3640 x 1597 x 1522 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,375 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1,410 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1,417 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,005 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,385 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5 |
Kích thước lốp | 155/70R14 |
La zăng (inch) | 14 |
Kích thước bình nhiên liệu (l) | 35 |
Safety | 1.0 AT LTZ |
Safety | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Túi khí cho lái xe | Tiêu chuẩn |
Túi khí cho hành khách phía trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí 2 bên ghế trước | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa trung tâm | Tiêu chuẩn |
Exterior | 1.0 AT LTZ |
ExteriFeature | |
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
La zăng đúc | Tiêu chuẩn |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện có chức năng sấy | Tiêu chuẩn |
Ăng ten trên nóc | Tiêu chuẩn |
Giá nóc thể thao | Tiêu chuẩn |
Cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh trên cao | Tiêu chuẩn |
Sấy kính sau | Tiêu chuẩn |
Cần gạt nước phía sau | Tiêu chuẩn |
Interior | 1.0 AT LTZ |
InteriFeature | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế nỉ | N/A |
Ghế da pha nỉ | Tiêu chuẩn |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Tay lái trợ lực thủy lực | Tiêu chuẩn |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng | Tiêu chuẩn |
Điều hòa điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Bộ lọc khí điều hòa | Tiêu chuẩn |
4 loa | Tiêu chuẩn |
Radio (AM/FM) | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa, MP3 | Tiêu chuẩn |
Cổng kết nối USB, AUX (iPod) | Tiêu chuẩn |
Gương trên kính chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ điều khiển điện (trước và sau) | Tiêu chuẩn |
Giá đựng cốc | Tiêu chuẩn |
Ghế sau gập được 40/60 | Tiêu |