Thông tin mua bán xe Toyota camry 2.4G AT cũ
Toyota Camry 2.4G AT 2012 Việt Nam
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA Camry |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 2362cc |
Loại xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Xám • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Đang chờ cập nhật |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4825mm |
Rộng (mm) | 1820mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1575/1565mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1470kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Nội thất | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Hệ thống khởi động bằng nút bấm Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí độc lập Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Tay lái boc da tích hợp nút điều chỉnh hệ thống |
|
Ngoại thất | |
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu ALS Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt Đèn sương mù Cụm đèn sau Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ Gạt nước cảm biến với trời mưa Cửa sổ điều chỉnh điện Cảm biến lùi & cảm biến 4 góc |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái và hanh khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 16inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 15inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 215/60R16 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn Xem thêm : http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-camry/ _ Toyota camry http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-altis/ _ Toyota Altis http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-innova/ _ Toyota innova http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-vios/ _ Toyota vios http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-fortuner/ _ Toyota fortuner http://www.toyota.edu.vn/xe-toyota-camry _ Camry http://www.toyota.edu.vn/xe-toyota-innova _ innova http://www.toyota.edu.vn/xe-toyota-fortuner _ fortuner
|
|
Xem thêm :
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-camry/ _ Toyota camry
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-altis/ _ Toyota Altis
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-innova/ _ Toyota innova
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-vios/ _ Toyota vios
http://www.xetoyota.com.vn/xe-toyota-fortuner/ _ Toyota fortuner
http://www.toyota.edu.vn/xe-toyota-camry _ Camry
http://www.toyota.edu.vn/xe-toyota-innova _ innova
http://www.toyota.edu.vn/xe-toyota-fortuner _ fortuner