Mrs HỒNG HẠNH : 0946.126.536/ 0964.114.155
Bán tải Ford Ranger Wildtrak 2016 là phiên bản cao nhất của dòng Ranger 2016 được nâng cấp về kiểu dáng, trang bị thêm các công nghệ hỗ trợ người lái và động cơ cải tiến.
Phiên bản Ford Ranger 3.2 Wildtrak 2016 mới, phiên bản mới này sẽ thêm các tính năng mới so với phiên bản Ranger 3.2 Wildtrak cũ:
- Bậc lên xuống của Ranger mới được thiết kế dạng thanh tấm lớn với bề mặt chống trơn trượt.
- Ford Ranger mới được trang bị màn hình hiện thị đa thông tin 4,2” và màn hình cảm ứng 8” điều khiển các tiện ích của xe
- Ford Ranger có bộ đổi nguồn điện 1 chiều 12V thành nguồn điện xoay chiều 240V (150W) để sạc điện thoại , laptop…
- Ford Ranger mới thêm chức năng kiểm soát tốc độ tự động.
- Ford Ranger mới có chức năng cảnh báo va chạm phía trước.
- Ford Ranger mới được trang bị chức năng cảnh báo lệch làn.
- Ford Ranger mới được trang bị thêm chức năng cảnh báo buồn ngủ/ ngủ gật
- Ford Ranger mới được trang bị cả cảm biến trước và cảm biến sau.
- Ford Ranger mới thêm chức năng kiểm soát áp suất lốp.
- Ford Ranger mới được trang bị chức năng khóa visai cầu sau. (Vượt địa hình dốc, trơn trượt)
- Ford Ranger mới thêm chức năng hỗ trợ đổ đèo dốc (HDC).
- Ford Ranger mới được trang bị hệ thống trợ lực điện (EPAS).
- Ford Ranger mới thêm hệ thống cảm biến trong xe, bật còi báo động khi phát hiện có sự chuyển động trong xe.
Ngoài các tính năng mới so với phiên bản cũ, phiên bản Ranger 3.2 Wildtrak mới vẫn trang bị đầy đủ các tính năng của phiên bản cũ.
Vài tháng sau khi trình làng Ford Ranger 2016, hãng xe Mỹ cũng giới thiệu phiên bản cao nhất Wildtrak của mẫu bán tải này tại thị trường Việt nam.
Ford Ranger Wildtrak 2016.
Thiết kế ngoại thất của Ford Ranger Wildtrak 2016 nổi bật với lưới tản nhiệt màu đen hình thang với các cạnh dày, tay nắm cửa và mặt ngoài gương chiếu hậu màu xám. Ngoài ra, xe còn có hốc gió bên, thùng xe trang bị thanh ray và cụm đèn hậu nâng cấp mới. Một số tính năng khác bao gồm vành 18 inch, đèn sương mù rộng hơn, tem Wildtrak. Nội thất của Ford Ranger Wildtrak 2016 ấn tượng với một màn hình cảm ứng 8 inch đặt tại trung tâm bảng điều khiển, hỗ trợ kết nối hệ thống giải trí SYNC 2.
Nội thất của Ford Ranger Wildtrak 2016.
Các công nghệ mới hỗ trợ người lái tốt hơn bao gồm hệ thống cảnh báo duy trì làn đường, điều khiển hành trình chủ động, hệ thống cảnh báo phía trước. Bên cạnh đó là camera lùi, cảm biến áp suất lốp và công nghệ Driver Impairment Monitsử dụng camera và các cảm biến phát hiện tình trạng mệt mỏi và xao nhãng của người lái. Phiên bản Wildtrak cũng được trang bị hệ thống khởi hành ngang dốc, kiểm soát đổ đèo và kiểm soát cân bằng chủ động.
Phiên bản Wildtrak cải tiến kiểu dáng và các công nghệ hỗ trợ người lái.
Trái tim của Ford Ranger Wildtrak 2016 là động cơ diesel tăng áp, dung tích 3.2 lít, công suất 197 mã lực, mô-men xoắn 470 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp, hệ dẫn động 4 bánh, bộ khóa vi sai điện tử cho cầu sau.
Ford cung cấp thêm tùy chọn động cơ là loại 2,2 lít Duratorq 4 xi-lanh TDCi diesel cho công suất 158 mã lực, mô-men xoắn cực đại 385 Nm.
Ford Ranger Wildtrak 2016 dành cho thị trường Việt Nam sẽ được sản xuất tại nhà máy AutoAlliance ở Thái Lan.
NGOẠI THẤT Đầu xe Ford Ranger mới 3.2L Wildtrak 4×4 AT
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projectvới chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector |
Gương chiếu hậu / Outer domirror Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated |
Gương chiếu hậu mạ crôme / ome ExteriRear View Mirrors Sơn đen bóng / Black Paint |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With |
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy chọn/ Option* |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / ome Outer DoHandles Sơn đen bóng / Black Paint |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With |
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″
Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18 |
Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
BackNext
Giống như thiết kế ngoại thất, Ford Ranger 2015 cũng được nhà sản xuất chăm chút kỹ càng ở bên trong nội thất khi bảng táp-lô sang trọng hơn, bảng điều khiển trung tâm gọn gàng, cùng cụm vô-lăng, cần số mới. Ngược lại với không gian nội thất có phần thô và rối mắt ở bản cũ.
Ông Dave Dewitt, Giám đốc Thiết kế của Ford châu Á Thái Bình Dương cho biết thêm về nội thất Ranger 2015: “Để làm nổi bật hơn thiết kế, chúng tôi đã lựa chọn những vật liệu mang tính thời trang và bắt mắt, nhưng vẫn phải đủ bền để có thể đáp ứng tiêu chuẩn của dòng xe tải. Nội thất có thể mang tính thời thượng, nhưng vẫn phải đảm bảo tính thực tiễn”.
Bên trong, nội thất xe Ford Ranger 2016 thay đổi với điểm nhấn là bảng điều khiển trung tâm được thiết kế mới, giúp cải thiện thẩm mỹ cũng như chức năng của từng cụm chi tiết. Không gian nội thất tạo được cảm giác rộng rãi và chiều sâu hơn.
Ford Ranger 2016 sở hữu màn hình trung tâm 8 inch có độ phân giải cao, đi cùng hệ thống kết nối xe SYNC 2, và 2 màn hình nhỏ TFT ở cụm đồng hồ, giúp nắm bắt mọi thông tin của xe. Xe có thêm ổ cắm điện 240V ở hàng ghế sau.
TIỆN NGHI Tablo Media Ford Ranger mới 3.2L Wildtrak 4×4 AT
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electroomatic Rear View Mirror |
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless EntryCó / With |
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
AN TOÀN Dây an toàn Ford Ranger mới 3.2L Wildtrak 4×4 AT
BackNext
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists Có/ With |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control Kiểm soát tốc độ tự động/ Adaptive cruise control |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/ With |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation Có với tự động phanh / With and Auto Brake |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With |
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
ĐỘNG CƠLoại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 3198 |
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 89,9 x 100,76 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 200 (147 KW) / 3000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 470 / 1750- 2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3 |
Hệ thống truyền động / Power train Hai cầu chủ động / 4×4 |
Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / with |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x 1860 x 1848 |
Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560 |
Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2215 |
Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 660 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (LxWxH) 1450 x 1560 / 1150 x 530 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)80 Lít/ 80 litters |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
HỘP SỐ |
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Có/ With |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen II/ Voice Control SYNC Gen II |
Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists Có/ With |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control Kiểm soát tốc độ tự động/ Adaptive cruise control |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/ With |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation Có với tự động phanh / With and Auto Brake |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With |
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
TRỢ LỰC LÁI |
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS |
TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI TRONG XE |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electroomatic Rear View Mirror |
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless EntryCó / With |
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT |
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner |
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projectvới chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector |
Gương chiếu hậu / Outer domirror Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated |
Gương chiếu hậu mạ crôme / ome ExteriRear View Mirrors Sơn đen bóng / Black Paint |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With |
Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy chọn/ Option* |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / ome Outer DoHandles Sơn đen bóng / Black Paint |
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With |
BÁNH, LỐP VÀ PHANH |
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″ |
Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18 |
Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
GIÁ XE (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT) 879.000.000 VNĐ Để có giá tốt nhất xin vui lòng liên hệ Mrs Hồng Hạnh : 0946.126.536 / 0964.114.155 |