FORD HÀ THÀNH
Showroom 1: Cụm công nghiệp Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội (cách ngã tư Nhổn 800m)
Showroom 2: 17 Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội (đối diện bến xe Mỹ Đình)
Đại lý ủy quyền chuyên phân phối các sản phẩm và phụ tùng xe
FORD CHÍNH HÃNG
Hỗ trợ thủ tục trả góp vay tới 70% giá trị xe
Hỗ trợ đăng ký-đăng kiểm
HOTLINE TƯ VẤN BÁN HÀNG 1:0948.209.006
HOTLINE TƯ VẤN BÁN HÀNG 2:0906.21.24.36
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ XE ĐĂNG KÝ LÁI THỬ XE FORD QUÝ KHÁCH HÀNG TRUY CẬP WEBSITE
GIÁ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO XE BÁN TẢI FORD RANGER:Cam kết giá tốt nhất thị trường khi quý khách hàng gọi trực tiếp Hotline 0906 21 24 36
Xe Ford base 4x4 MT BU: 595 triệu
Xe Ford XLS 4X2 MT: số tay 6 số :627 triệu
Xe Ford Ranger XLS 4X2 AT : Số tự động 6 cấp : 653 triệu
Xe Ford Ranger Base 4X4 MT Số tay 6 số : 616 triệu
Xe Ford Ranger XLT 4X4 MT Số tay 6 số : 758 triệu
Xe Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT, Số tự động 6 cấp: 798 triệu
Xe Ford Ranger Wildtrak 3.2L AT 4X4 số tự động 6 cấp: 859 triệu
BẢNG GIÁ XE VÀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CỤ THỂ CHO XE FORD CLICK BẢNG GIÁ XE FORD
Thông số kỹ thuật, báo giá xe Ford Ranger 2016
Tính năng |
Ranger Wildtrak |
Ranger Wildtrak |
Ranger XLT |
Ranger XLS |
Ranger XLS |
Ranger XL |
Động cơ |
Turbo Diesel 3.2 i5 TDCi |
Turbo Diesel 2.2 i4 TDCi |
||||
Dung tích xi lanh |
3198 |
2198 |
2198 |
2198 |
2198 |
2198 |
Công suất cực đại( PS) |
200 |
160 |
160 |
150 |
125 |
125 |
Mô men xoắn cực đại( Nm) |
470 |
385 |
385 |
375 |
320 |
320 |
Hệ thống truyền động |
Hai cầu chủ động/4x4 |
Một cầu chủ động/ 4x2 |
Một cầu chủ động/ 4x2 |
Một cầu chủ động/ 4x2 |
Một cầu chủ động/ 4x2 |
Hai cầu chủ động/4x4 |
Gài cầu điện |
Có |
Không |
Có |
Không |
Không |
Có |
Khóa vi sai cầu sau |
Có |
Không |
Có |
Không |
Không |
Không |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
6 số tay |
Tự động 6 cấp |
6 số tay |
6 số tay |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực thủy lực |
Trợ lực thủy lực |
Trợ lực thủy lực |
Khả năng lội nước(mm) |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
|
||||||
Giá thành( đồng) |
859.000.000 |
798.000.000 |
758.000.000 |
653.000.000 |
627.000.000 |
619.000.000 |