Ford Ranger kiểu dáng mạnh mẽ và nam tính cùng với trang thiết bị tiện nghi hiện đại,Haicầu chủ động sẽ mang lại cho Bạn những trải nghiệm thật là tuyệt vời. Hãy đến với Đại Lý Ford Hà Thành để trải nghiệm thực tế và có những cảm nhận cho riêng mình về dòng xe bán tải Ranger bán chạy số 1 Việt Nam.
GỌI NGAY 0977719102 - 0914041125 _ 0934598012 để được TƯ VẤN thêm VÀ nhận ƯU ĐÃI đặc biệt khi mua xe
Tư vấn trực tiếp
- Đăng ký lái thử miễn phí và cảm nhận
-Hỗ trợ các thủ tục
-Tư vấn trả góp.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
HOTLINE: 0977719109 - 0914041125 (Mr.Long)
Gmail: nguyendinhlong87@gmail.com
THÔNG TIN SẢN PHẨM
An toàn :
Túi khí an toàn (06 túi khí) | |
Túi khí hàng ghế trước | 02 túi khí |
Túi khí bên | 02 túi khí |
Túi khí rèm | 02 túi khí |
Phanh & Điều khiển | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống ga tự động (Cruise Control) | Có |
Hỗ trợ cảnh báo l ùi, cảm biến lùi | Có |
Hệ thống cảnh báo l ệch làn và duy trì làn đường | Không |
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động (CAN) | Không |
Hệ thống giới hạn tốc độ (Lim) | Không |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái | Không |
Hê thống cảm biến áp suất lốp | Có |
Khóa & Chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | Có |
Khóa cửa tự động | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | Có |
Đèn pha Projecttự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng | Có |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | Có |
Ổ nguồn điện 220 V | Không |
Thông Số Kỹ Thuật :
Ranger XL 4x4 MT | Ranger XLS 4x2 MT | Ranger XLS 4x2 AT | Ranger XLT 4x4 MT | Ranger Wildtrak 2.2AT 4x2 | |
Động cơ | |||||
Loại cabin | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép |
Kiểu động cơ | 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 | ||||
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 | 2198 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94,6 | 86 x 94,6 | 86 x 94,6 | 86 x 94,6 | 86 x 94,6 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 125/3700 | 125/3700 | 150/3700 | 160/3700 | 160/3700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 320/1600-1700 | 320/1600-1700 | 375/1500-2500 | 385/1500-2500 | 385/1500-2500 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 | Một cầu chủ động / 4x2 | Một cầu chủ động / 4x2 | Hai cầu chủ động / 4x4 | Một cầu chủ động / 4x2 |
Hộp số | 6 Số tay | 6 Số tay | Số tự động 6 cấp | 6 Số tay | Số tự động 6 cấp |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | EURO 4 | EURO 3 | EURO 3 | EURO 3 |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa | ||||
Kích thước | |||||
Ranger XL 4x4 MT | Ranger XLS 4x2 MT | Ranger XLS 4x2 AT | Ranger XLT 4x4 MT | Ranger Wildtrak 2.2 AT 4x2 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5280 x 1860 x 1830 | 5362 x 1860 x 1815 | 5362 x 1860 x 1815 | 5362 x 1860 x 1815 | 5362 x 1860 x 1815 |
Vệt bán trước (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |
Vệt bánh sau (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2003 | 1929 | 1948 | 2015 | 2067 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 872 | 946 | 927 | 824 | 808 |
Góc thoát trước (độ) | 25.5 | 25.5 | 25.5 | 25.5 | 25.5 |
Góc thoát sau (độ) | 20.9 | 20.9 | 20.9 | 20.9 | 20.9 |
Kích thước thùng hàng hữu ích (D x R x C) | 1500 x 1560/1150 x 510 | 1500 x 1560/1150 x 510 | 1500 x 1560/1150 x 510 | 1500 x 1560/1150 x 510 | 1450 x 1560/1150 x 530 |
Hệ thống treo | |||||
Ranger XL 4x4 MT | Ranger XLS 4x2 MT | Ranger XLS 4x2 AT | Ranger XLT 4x4 MT | Ranger Wildtrak 2.2 AT 4x2 | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn | ||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | ||||
Phanh | |||||
Ranger XL 4x4 MT | Ranger XLS 4x2 MT | Ranger XLS 4x2 AT | Ranger XLT 4x4 MT | Ranger Wildtrak 2.2 AT 4x2 | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Không | Không | Không | Không | Có |
Cỡ lốp | 255/70R16 | 255/70R16 | 255/70R16 | 265/65R17 | 265/60R18 |
Bánh xe | Vành thép 16" | Vành hợp kim nhôm đúc 16" | Vành hợp kim nhôm đúc 16" | Vành hợp kim nhôm đúc 17" | Vành hợp kim nhôm đúc 18" |
Dung tích bình nhiên liệu (lit) | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
Trang thiết bị chính | |||||
Ranger XL 4x4 MT | Ranger XLS 4x2 MT | Ranger XLS 4x2 AT | Ranger XLT 4x4 MT | Ranger Wildtrak 2.2 AT 4x2 | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Không | Có |
Túi khí | 02 túi khí | 02 túi khí | 02 túi khí | 02 túi khí | 06 túi khí |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Điện | Điện |
Khóa cửa điện trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếuhậu điều khiển điện | Có | Có | Có | chỉnh điện, gập điện, sấy điện | chỉnh điện, gập điện, sấy điện |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng khí hậu |
Ga tự động | Không | Có | Có | Có | Có |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | ||||
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | ||||
Vật liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ cao cấp | Da pha nỉ |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Không | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crôm | Màu đen | Màu đen | Màu đen | Crôm | Màu đen bóng |
Gương chiếuhậu mạ crôm | Màu đen | Màu đen | Màu đen | Crôm | Màu đen |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, 4 loa | AM/FM, CD 1 đĩa, USB, Ipod MP3, AUX, 6 loa | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, USB, Ipod, AUX, 6 loa | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, ipod và USB, AUX, 6 loa | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, ipod và USB, AUX, 6 loa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không | Màn hình Led chữ xanh | Màn hình Led chữ xanh | Màn hình Led chữ xanh | Màn hình Led chữ xanh |
Kết nối không dây và điều khiển bằng giọng nói | Không | Có | Có | Có | Có |
Tay lái | Thường | Thường, điều khiển âm thanh trên vô lăng | Thường, điều khiển âm thanh trên vô lăng | Bọc da, điều khiển âm thanh trên vô lăng | Bọc da, điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Đèn pha và gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Có | Có |
GỌI NGAY 0977719102 - 0914041125 để được TƯ VẤN thêm VÀ nhận ƯU ĐÃI đặc biệt khi mua xe
Tư vấn trực tiếp
- Đăng ký lái thử miễn phí và cảm nhận
-Hỗ trợ các thủ tục
-Tư vấn trả góp.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất: