ĐẠI LÝ Ô TÔ FORD THĂNG LONG XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG!
Địa chỉ: 105 Láng Hạ- Đống Đa - Hà Nội
Hotline: 0934.26.96.88
Chúng tôi cam kết cung cấp đến quý Khách hàng sản phẩm với chất lượng tốt nhất và những ưu đãi cao nhất về giá cả cùng với chế độ chăm sóc chu đáo.
HOTLINE: 0934.26.96.88
Chúng tôi cung cấp xe Ranger Nhập Khẩu Nguyên Chiếc với đủ màu sắc và giao hàng đúng theo cam kết. Quý khách tham khảo một số hình ảnh và thông số kỹ thuật dưới đây.
- GIÁ XE FORD RANGER
Loại Xe |
Giá niêm yết |
Giá tham khảo |
Giá trả góp |
Ranger Wildtrak 3.2 |
918.000.000 |
899.000.000 |
251.000.000 |
Ranger Wildtrak 3.2 4x2 có nắp thùng |
958.000.000 |
929.000.000 |
241.200.000 |
Ranger Wildtrak 2.2 |
830.000.000 |
800.000.000 |
231.000.000 |
Ranger XLT 4x4 |
790.000.000 |
748.000.000 |
223.000.000 |
619.000.000 |
585.000.000 |
188.000.000 |
|
Ranger XLS AT |
685.000.000 |
665.000.000 |
189.000.000 |
Ranger XLS MT |
659.000.000 |
629.000.000 |
181.000.000 |
* Khuyến mai: Giá trên là giá công bố của Ford Việt Nam. Ngoài ra khi khách hàng mua xe sẽ được hưởng các chương trình khuyến mại hấp dẫn, chính sách hỗ trợ giá tốt nhất của Ford Việt Nam và của đại lý Thăng Long Ford. Tại các thời điểm khác nhau trong từng tháng và áp dụng trên từng dòng xe khác nhau, khách hàng sẽ được hưởng các chương trình khuyến mại và chính sách hỗ trợ giá khác nhau. (Giá hỗ trợ dao động từ 10 triệu==> 80 triệu tuỳ từng thời điểm/ từng dòng xe.)
Để biết thông tin chi tiết nhất về Khuyến mại quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được ưu đãi tốt nhất.
HOTLINE: 0934.26.96.88
MÀU SĂC LỰA CHỌN : Trắng, đen, bạc, xám, nâu, cam, xanh dương, Đỏ
Cam kết của chúng tôi:
Hỗ trợ thủ tục trả thẳng, trả góp, tư vấn bảo hiểm, đăng ký, đăng kiểm,..
Hỗ trợ dịch vụ giao xe tận nơi, nhanh chóng, an toàn
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình, hậu mãi tốt.
Phụ tùng & phụ kiện chính hãng
Động cơ xe RANGER WILDTRAK 3.2L 4X4 AT | ||||||
Động cơ | Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 3198 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 | |||||
Đường kính x Hành trình (mm) | 89,9 x 100,76 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 470 / 1750- 2500 | |||||
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 200 (147 KW) / 3000 | |||||
Kích thước & Trọng lượng | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | |||||
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1815 | |||||
Góc thoát trước (độ) | 25,5 | |||||
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 | |||||
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | |||||
Khoảng cách gầm xe (mm) | 200 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | |||||
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 | |||||
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2215 | |||||
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 660 | |||||
Góc thoát sau (độ) | 20,9 | |||||
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1500 x 1560 / 1150 x 510 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít | |||||
Loại cabin | Cabin kép | |||||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18” | |||||
Cỡ lốp | 265/60R18 | |||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn | |||||
Hộp số | ||||||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |||||
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4×4 | |||||
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | |||||
Gài cầu điện | Có | |||||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | |||||
Trang thiết bị bên trong xe | ||||||
Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp - Tay lái bọc da | |||||
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng | |||||
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | |||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |||||
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có | |||||
Gạt mưa tự động | Có | |||||
Đèn sương mù | Có | |||||
Tay nắm cửa mạ crôm | Crôm | |||||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | |||||
Gương điều khiển điện | Có | |||||
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | |||||
Hệ thống lái | ||||||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 | |||||
Hệ thống giải trí | ||||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth | |||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin | |||||
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển giọng nói SYNC Gen II | |||||
Hệ thống loa | 6 loa | |||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||||
Hệ thống điều hòa | ||||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Ngô Trọng Quân – 0934.26.96.88
http://fordthanglong3s.com.vn/
Email: fordthanglong88@gmail.com
HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH ! Thăng Long- 105 Láng Hạ- Đống Đa - HN
Một số màu xe Ford Ranger