3.0G | 2.5E | |||
Hộp số | Số tay 5 cấp | Số tay 5 cấp | ||
Dẫn động | 4x4 bán thời gian | 4x2 dẫn động cầu sau | ||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | ||
Loại xe | Bán tải | Bán tải | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao | mm | 5260 x 1835 x 1860 | 5260 x 1760 x 1735 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3085 | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước x Sau | mm | 1540 x 1540 | 1510 x 1510 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 222 | 181 | |
Góc thoát | Trước | Độ | 30 | 22 |
Sau | Độ | 23 | 18 | |
Kich thước thùng xe | Dài x Rộng x Cao | 1520 x 1515 x 450 | 1520 x 1515 x 450 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6.4 | 5.9 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1840 - 1910 | 1635 - 1690 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2755 | 2560 | |
Dung tích bình nhiên liệu | l | 76 | 76 | |
Vận tốc tối đa | km/h | 170 | 150 | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu | 1KD-FTV | 2KD-FTV(Lo) | ||
Loại | Diesel, 4 xylanh thẳng hàng, DOHC Tăng áp khí nạp, Làm mát khí nạp |
Diesel, 4 xylanh thẳng hàng, DOHC Tăng áp khí nạp |
||
Dung tích công tác | cc | 2982 | 2494 | |
Ti số nén | 17.9 | 18.5 | ||
Công suất cực đại (SAE-Net) | Kw/rpm | 120/3400 | 75/3600 | |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) | N.m/rpm | 343/1400-3200 | 200/1400-3400 | |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 | Euro 2 | ||
KHUNG GẦM |
||||
Hệ thống treo | Trước | Lò xo cuộn, tay đòn kép với thanh cân bằng | Lò xo cuộn,tay đòn kép với thanh cân bằng | |
Sau | Nhíp lá | Nhíp lá | ||
Phanh | Trước, sau | Đĩa thông gió 15"/Tang trống | Đĩa thông gió 15"/Tang trống | |
Trợ lực tay lái | Thủy lực | Thủy lực | ||
Lốp xe | 265/65R17 | 215/65R16 | ||
Mâm xe | Mâm đúc | Mâm đúc |
Liên hệ: Phòng kinh doanh: Lê Tiến Mạnh
Điện Thoại : 0978 975 567; 0986 28 48 48
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA MỸ ĐÌNH
Địa chỉ: 15 Phạm Hùng - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm - Hà Nội