CÔNG TY CP ĐẠI LÝ LONG BIÊN FORD
Đ.chỉ: Số 3 Nguyễn Văn Linh –P.Gia Thuỵ-Q.Long Biên-HN
ĐT: (84-4) 36 57 57 57
Fax: (84-4) 36 526 152
Web: longbien-ford.com.vn
Quý khác hàng có nhu cầu về phụ tùng chính hãng xin liên hệ với chúng tôi:
Phòng Phụ tùng
Mr Hưng
ĐT: 0912.836.838
Mail: hungakt@gmail.com
Bảng giá phụ tùng ô tô Ford chính hãng | ||||
Tháng 1- 2011 chưa VAT | ||||
Stt | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Đơn giá USD | Đơn giá VNĐ |
1 | Transit 2.5D 1997 - 2002 | USD x 21.000 |
||
2 | Lọc dầu | 5.80 | ||
3 | Lọc nhiên liệu | 14.80 | ||
4 | Lọc gió | 10.80 | ||
5 | Má phanh trước | 45.00 | ||
6 | Guốcphanh sau | 275.00 | ||
7 | Transit 2.0P 1997 - 2002 | |||
8 | Lọc dầu | 7.50 | ||
9 | Lọc xăng | 13.29 | ||
10 | Lọc gió | 9.95 | ||
11 | Má phanh trước | 45.00 | ||
12 | Guốc phanh sau | 275.00 | ||
13 | Transit 2.4D 2003 - 2006 | |||
14 | Lọc dầu | 6.59 | ||
15 | Lọc nhiên liệu | 42.19 | ||
16 | Lọc gió | 10.30 | ||
17 | Má phanh trước | 70.90 | ||
18 | Guốc phanh sau | 115.30 | ||
19 | Transit 2.3P 2003 - 2006 | |||
20 | Lọc dầu | 5.13 | ||
21 | Lọc xăng | 26.33 | ||
22 | Lọc gió | 10.30 | ||
23 | Má phanh trước | 70.90 | ||
24 | Guốc phanh sau | 115.30 | ||
25 | Transit 2.4D 2007 - 2010 | |||
26 | Lọc dầu | 11.54 | ||
27 | Lọc nhiên liệu | 32.00 | ||
28 | Lọc gió | 9.58 | ||
29 | Má phanh trước | 102.34 | ||
30 | Má phanh sau | 98.11 | ||
31 | Transit 2.3P 2007 - 2010 | |||
32 | Lọc dầu | 6.00 | ||
33 | Lọc xăng | 12.10 | ||
34 | Lọc gió | 9.58 | ||
35 | Má phanh trước | 102.34 | ||
36 | Má phanh sau | 98.11 | ||
37 | Escape 3.0P 2001 - 2006 | |||
38 | Lọc dầu | 5.82 | ||
39 | Lọc xăng | 15.82 | ||
40 | Lọc gió | 10.51 | ||
41 | Má phanh trước | 39.80 | ||
42 | Guốc phanh sau | 30.00 | ||
43 | Escape 2.0P 2001 - 2003 | |||
44 | Lọc dầu | 9.06 | ||
45 | Lọc xăng | 15.82 | ||
46 | Lọc gió | 10.51 | ||
47 | Má phanh trước | 39.80 | ||
48 | Guốc phanh sau | 30.00 | ||
49 | Escape 2.3P 2004 - 2006 | |||
50 | Lọc dầu | 9.31 | ||
51 | Lọc xăng | 15.82 | ||
52 | Lọc gió | 24.70 | ||
53 | Má phanh trước | 39.80 | ||
54 | Guốc phanh sau | 30.00 | ||
55 | Escape 2.3P 2007 - 2010 | |||
56 | Lọc dầu | 9.31 | ||
57 | Lọc xăng | 15.82 | ||
58 | Lọc gió | 24.70 | ||
59 | Má phanh trước | 71.31 | ||
60 | Má phanh sau | 84.80 | ||
61 | Laser 1.6 - 1.8P 2000 - 2005 | |||
62 | Lọc dầu | 4.96 | ||
63 | Lọc xăng thô (chân vịt trong thùng) | 20.00 | ||
64 | Lọc xăng tinh (trong thùng) | 58.30 | ||
65 | Lọc gió | 16.38 | ||
66 | Má phanh trước 1.6 | 79.90 | ||
67 | Má phanh trước 1.8 | 113.00 | ||
68 | Guốc phanh sau 1.6 | 38.00 | ||
69 | Má phanh sau 1.8 | 62.78 | ||
70 | Ranger 2.5D 2001 - 2006 | |||
71 | Lọc dầu | 5.5 | ||
72 | Lọc nhiên liệu | 10.00 | ||
73 | Lọc gió | 13.40 | ||
74 | Má phanh trước 2001 -2003 | 55.00 | ||
75 | Má phanh trước 2004 -2006 | 110.00 | ||
76 | Guốc phanh sau | 60.00 | ||
77 | Ranger 2.5D 2007 - 2010 TDCI | |||
78 | Lọc dầu | 7.8 | ||
79 | Lọc nhiên liệu | 10.00 | ||
80 | Lọc gió | 35.00 | ||
81 | Má phanh trước | 110.00 | ||
82 | Guốc phanh sau | 60.00 | ||
83 | Mondeo 2.5P 2001 - 2006 | |||
84 | Lọc dầu | 5.82 | ||
85 | Lọc xăng | 12.10 | ||
86 | Lọc gió | 12.80 | ||
87 | Má phanh trước | 125.54 | ||
88 | Má phanh sau | 41.60 | ||
89 | Mondeo 2.0P 2001 - 2006 | |||
90 | Lọc dầu | 5.25 | ||
91 | Lọc xăng | 12.10 | ||
92 | Lọc gió | 12.80 | ||
93 | Má phanh trước | 125.54 | ||
94 | Má phanh sau | 41.60 | ||
95 | Mondeo 2.3P 2008 - 2010 | |||
96 | Lọc dầu | 6 | ||
97 | Lọc xăng | 23.80 | ||
98 | Lọc gió | 16.94 | ||
99 | Má phanh trước | 115.87 | ||
100 | Má phanh sau | 134.00 | ||
101 | EVEREST 2.5D 2005 - 2006 | |||
102 | Lọc dầu | 5.5 | ||
103 | Lọc nhiên liệu | 10 | ||
104 | Lọc gió | 13.4 | ||
105 | Má phanh trước | 110.00 | ||
106 | Guốc phanh sau | 60.00 | ||
107 | EVEREST 2.6P 2005 - 2006 | |||
108 | Lọc dầu | 8.57 | ||
109 | Lọc xăng | 60.55 | ||
110 | Lọc gió | 40.70 | ||
111 | Má phanh trước | 110.00 | ||
112 | Guốc phanh sau | 60.00 | ||
113 | EVEREST 2.5D 2007 - 2010 TDCI | |||
114 | Lọc dầu | 7.8 | ||
115 | Lọc nhiên liệu | 10.00 | ||
116 | Lọc gió | 35.00 | ||
117 | Má phanh trước | 110.00 | ||
118 | Guốc phanh sau | 60.00 | ||
119 | FOCUS 1.8 - 2.0P 2005 - 2010 | |||
120 | Lọc dầu | 6.00 | ||
121 | Lọc xăng | 23.80 | ||
122 | Lọc gió | 15.00 | ||
123 | Má phanh trước | 103.94 | ||
124 | Má phanh sau | 50.00 | ||
125 | FOCUS 1.6P 2005 - 2007 | |||
126 | Lọc dầu | 4.96 | ||
127 | Lọc xăng | 23.80 | ||
128 | Lọc gió | 23.40 | ||
129 | Má phanh trước | 103.94 | ||
130 | Má phanh sau | 50.00 | ||
131 | FOCUS 2.0D 2010 | |||
132 | Lọc dầu | 5.85 | ||
133 | Lọc gió | 26.50 | ||
134 | Má phanh trước | 103.94 | ||
135 | Má phanh sau | 50.00 |