CÔNG TY TNHH VẬN TẢI MẠNH DŨNG
Trụ sở chính: Phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên
Chi nhánh 1: Phường Giá Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Chi nhánh 2: Khu 4, thị trấn Đô Lương, tỉnh Nghệ An
Chi nhánh 3: Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại : 0913 843 716 ; E-Mail: vanjtaisatthep@gmail.com
****************************************
ĐƠN GIÁ VẬN CHUYỂN NĂM 2018 TẠI VIỆT NAM.
PRICE OF STEEL TRANSPORT IN VIETNAM IN 2018.
2018 년 베트남 철강 운송 가격. 2018年のベトナム鉄鋼輸送価格.
(Cập nhật ngày 01 tháng 08 năm 2018)
(Ban hành theo Quyết định: QĐ-VTB-MD / 01-2017)
TT NƠI ĐI – NƠI ĐẾN CHIỀU DÀI - ĐƠN GIÁ
I- THÁI NGUYÊN ĐI CÁC TỈNH VÀ NGƯỢC LẠI
1. Thái Nguyên đi Hà Nội. Hà Nội đi Thái Nguyên. 81 (Km) 105.000
2. Thái Nguyên đi Lào Cai. Lào Cai đi Hà Nội. 289 (Km) 250.000
3. Thái Nguyên đi Yên Bái . Yên Bái đi Thái Nguyên. 234 (Km) 200.000
4. Thái Nguyên đi Bắc Ninh. Băc Ninh đi Thái Nguyên. 63 (Km) 118.000
5. Thái Nguyên đi Bắc Giang. Bắc Giang đi Thái Nguyên. 65 (Km) 115.000
6. Thái Nguyên đi Vĩnh Phúc. Vĩnh Phúc đi Thái Nguyên. 75 (Km) 125.000
7. Thái Nguyên đi Bắc Cạn. Bắc Cạn đi Thái Nguyên. 87 (Km) 130.000
8. Thái Nguyên đi Tuyên Quang. Tuyên Quang đi Thái Nguyên 83 (Km) 150.000
9. Thái Nguyên đi Hải Dương. Hải Dương đi Thái Nguyên. 115 (Km) 140.000
10. Thái Nguyên đi Phú Thọ. Phú Thọ đi Thái Nguyên. 120 (Km) 155.000
11. Thái Nguyên đi Lạng Sơn. Lạng Sơn đi Thái Nguyên. 145 (Km) 370.000
12. Thái Nguyên đi Hải Phòng. Hải Phòng đi Thái Nguyên. 158 (Km) 175.000
13. Thái Nguyên đi Cao Bằng. Cao Bằng đi Thái Nguyên. 205 (Km) 370.000
14. Thái Nguyên đi Hà Giang. Hà Giang đi Thái Nguyên. 370 (Km) 480.000
15. Thái Nguyên đi Quảng Ninh. Quảng Ninh đi Thái Nguyên. 207 (Km) 240.000
16. Thái Nguyên đi Sơn La. Sơn La đi Thái Nguyên. 332 (Km) 540.000
17. Thái Nguyên đi Lai Châu. Lai Châu đi Thái Nguyên. 396 (Km) 610.000
18. Thái Nguyên đi Điện Biên. Điện Biên đi Thái Nguyên 527(Km) 720.000
19. Thái Nguyên đi Hà Nam. Hà Nam đi Thái Nguyên. 129(Km) 185.000
20. Thái Nguyên đi Nam Định. Nam Định đi Thái Nguyên 155(Km) 190.000
21. Thái Nguyên đi Thái Bình. Thái Bình đi Thái Nguyên 175(Km) 195.000
22. Thái Nguyên đi Ninh Bình. Ninh Bình đi Thái Nguyên. 165(Km) 195.000
23. Thái Nguyên đi Thanh Hóa. Thanh Hóa đi Thái Nguyên 231(Km) 230.000
24. Thái Nguyên đi Nghệ An. Nghệ An đi Thái Nguyên 370(Km) 280.000
25. Thái Nguyên đi Hà Tĩnh. Hà Tĩnh đi Thái Nguyên 422(Km) 365.000
26. Thái Nguyên đi Quảng Bình. Quảng Bình đi Thái Nguyên. 574(Km) 480.000
27. Thái Nguyên đi Quảng Trị. Quảng Trị đi Thái Nguyên 684(Km) 590.000
28. Thái Nguyên đi Đà Nẵng. Đà Nẵng đi Thái Nguyên. 839(Km) 720.000
29. Thái Nguyên đi Sài Gòn. Sài Gòn đi Thái Nguyên. 1554(Km) 1.180.000
30. Thái Nguyên đi Vũng Tàu. Vũng Tàu đi Thái Nguyên. 1747(Km) 1.300.000
II- HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH VÀ NGƯỢC LẠI
1. Hà Nội đi Nghệ An. Nghệ An đi Hà Nội. 299(Km) 195.000
2. Hà Nội đi Hà Tĩnh. Hà Tĩnh đi Hà Nội. 351(Km) 295.000
3. Hà Nội đi Quảng Bình. Quảng Bình đi hà Nội. 503(Km) 500.000
4. Hà Nội đi Quảng Trị. Quảng Trị đi Hà Nội. 600(Km) 550.000
5. Hà Nội đi Huế. Huế đi Hà Nội. 669(Km) 600.000
6. Hà Nội đi Đà Nẵng. Đà Nẵng đi Hà Nội. 768(Km) 650.000
7. Hà Nội đi Quảng Nam. Quảng Nam đi Hà Nội. 831(Km) 690.000
8. Hà Nội đi Quảng Ngãi. Quảng Ngãi đi Hà Nội. 898(Km) 750.000
9. Hà Nội đi Con Tum. Con Tum đi Hà Nội. 1050(Km) 860.000
10. Hà Nội đi Bình Định. Bình Định đi Hà Nội. 1073(Km) 870.000
11. Hà Nội đi Gia Lai. Gia Lai đi Hà Nội. 1097(Km) 980.000
12. Hà Nội đi Đắk Lawsk. Đắk Lawsk đi Hà Nội. 1277(Km) 1.150.000
13. Hà Nội đi Đắk Nông. Đắk Nông đi Hà Nội. 1401(Km) 1.350.000
14. Hà Nội đi Khánh Hòa. Khánh Hòa đi Hà Nội. 1294(Km) 1.190.000
15. Hà Nội đi Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh đi Hà Nội. 1438(Km) 1.190.000
16. Hà Nội đi Bình Dương. Bình Dương đi Hà Nội. 1432(Km) 1.190.000
17. Hà Nội đi Đồng Nai. Đồng Nai đi Hà Nội. 1602(Km) 1.300.000
18. Hà Nội đi Vũng Tàu. Vũng Tàu đi Hà Nội. 1676(Km) 1.350.000
III – HẢI PHÒNG ĐI CÁC TỈNH VÀ NGƯỢC LẠI
1. Hải Phòng đi Nghệ An. Nghệ An đi Hải Phòng. 360(Km) 290.000
2. Hải Phòng đi Hà Tĩnh. Hà Tĩnh đi Hải Phòng. 412(Km) 370.000
3. Hải Phòng đi Sài Gòn. Sài Gòn đi Hải Phòng. 1544(Km) 1.290.000
4- Hải Phòng đi Bình Dương. Bình Dương đi Hải Phòng. 1493(Km) 1.150.000
IV- HƯNG YÊN ĐI CÁC TỈNH VÀ NGƯỢC LẠI
1. Hưng Yên đi Hà Nội. Hà Nội đi Hưng Yên. 63.1(Km) 100.000
2. Hưng Yên đi Thanh Hóa. Thanh Hóa đi Hưng Yên. 128(Km) 195.000
3. Hưng Yên đi Nghệ An. Nghệ An đi Hưng Yên. 267(Km) 220.000
4. Hưng Yên đi Hà Tĩnh. Hà Tĩnh đi Hưng Yên. 319(Km) 260.000
5. Hưng Yên đi Lào Cai. Lào Cai đi Hưng Yên. 336(Km) 330.000
6. Hưng Yên đi Yên Bái. Yên Bái đi Hưng Yên. 211(Km) 290.000
7. Hưng Yên đi Lai Châu. Lai Châu đi Hưng Yên. 546(Km) 590.000
8. Hưng Yên đi Sơn La. Sơn La đi Hưng Yên. 312(Km) 420.000
9. Hưng Yên đi Lạng Sơn. Lạng Sơn đi Hưng Yên. 195(Km) 200.000
10. Hưng Yên đi Cao Bằng. Cao Bằng đi Hưng Yên. 319(Km) 320.000
11. Hưng Yên đi Tuyên Quang. Tuyên Quang đi Hưn Yên. 203(Km) 200.000
12. Hưng Yên đi Bắc Cạn. Bắc Cạn đi Hưng Yên. 202(Km) 210.000
13. Hưng Yên đi Phú Thọ. Phú Thọ đi Hưng Yên. 152(Km) 150.000
14. Hưng Yên đi Vĩnh Phúc. Vĩnh Phúc đi Hưng Yên. 106(Km) 100.000
15. Hưng Yên đi Hải Phòng. Hải Phòng đi Hưng Yên 74.2(Km) 90.000
16. Hưng Yên đi Quảng Ninh. Quảng Ninh đi Hưng Yên 150(Km) 160.000
Ghi chú:
1- Đơn giá vận chuyển trên có hiệu lực từ ngày 01/08/2018. Hết hiệu lực khi thay đổi giá mới.
2- Bảng giá vận chuyển áp dụng cho hàng hóa có trọng tải 30 tấn trở lên, chưa bao gồm thuế.
3- Giá và chỉ tiêu thời gian áp dụng cho các địa điểm nhận hàng là trung tâm hành chính.
4- Đối với hàng hóa cần hạ tải, cước hạ tùy địa điểm, địa hình mà giá cước có khác nhau.
5- Hàng hóa cồng kềnh được quy đổi (Dài x Rộng x Cao)/2000.
6- Liên hệ : Mr. Dũng (Điện thoại: 0913 843 716) – E-Mail: vantaisatthep@gmail.com
Ngày 01/08/2018
CÔNG TY TNHHVT MẠNH DŨNG