THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI JAC 5 CHÂN | ||
Loại xe |
Ô Tô tải có mui |
|
Nhãn hiệu |
JAC |
|
Khối lượng bản thân |
12.170 kg |
|
Phân bố lên trục trước/sau |
3.160+3.160/-+2.925+2.925 kg |
|
Số người chở cho phép |
02 người |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép |
21.700 kg |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép theo tk |
21.700 kg |
|
Khối lượng toàn bộ theo tk |
34.000 kg |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép |
34.000 kg |
|
Phân bố lên trục trước/sau |
5.450+5.450/7.108.008.000 kg |
|
Kích thước xe(dxrxc) |
11.865x2.503.560 mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
9.422.38760/2.150 mm |
|
Khoảng cách trục |
1.900+3.750+1.350+1.350 mm |
|
Công thức bánh xe |
14 |
|
Kiểu động cơ |
WP10.340E32 |
|
Loại |
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích làm việc |
9.726 cm3 |
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
250kW/2.200 vòng/phút |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Cỡ lốp |
11R20 |
|
Số lượng lốp trục I/II/III/IV |
02/02/02/04/04 |
|
Vết xe bánh trước/sau |
2.080/1.360 |
|
Hệ thống lái |
Trục vít-ê cu bi Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Tang trống/tang trống Khí nén |
|
Phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 4,5 Tự hãm |