Xe tải Faw 7 tấn 25 thùng dài 9.7mét hay còn gọi là xe tải Faw 7T25 thùng siêu dài có kích thước thùng dài đột phá lên đến 9m7 là dòng xe tải trung đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn nhưng vẫn đảm bảo trong vấn đề tải trọng. Đây là dòng sản phẩm nổi trội trong chuỗi sản phẩm FAW của nhà máy Giải Phóng được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đặc biệt ở dòng xe này có những tính năng vượt trội mang lại sự hài lòng cho người tiêu dùng xe
Xe tải Faw 7T25 thùng dài nhập khẩu có ngoại thất được thiết kế vô cùng mạnh mẽ, với nhiều logo được mạ crom ánh vàng nổi bật, giúp xe trở nên thu hút trong ánh nhìn đầu tiên của người tiêu dùng.
Xe tải Faw 7t25 thùng dài 9m7 trang bị hệ thống đèn pha Halogen, tích hợp với đèn xi nhan, đèn tín hiệu được thiết kế sắc sảo, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chiếu sáng rộng đảm bảo an toàn cho người lái xe cũng như các phương tiện lưu thông trên đường vào ban đêm.
Điểm nổi bật của xe hàng thùng dài này để thu hút được số lượng lớn người tiêu dùng đó là xe tải 7tấn2 thùng 9.7m sở hữu kích thước lòng thùng siêu dài 9630x 2350x 760/2150 mm giúp người tiêu dùng vận chuyển được những loại hàng hóa cồng kềnh dễ dàng. Đặc biệt, xe sở hữu khung gầm chassis chắc chắn, khỏe khoắn và chịu tải tốt giúp nâng đở xe khi di chuyển trong đoạn đường dài
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE TẢI FAW 7.2 TẤN |
Số loại |
MUI BẠT -FAW.E5T8-GMC/AKH-MB |
Trọng lượng bản thân |
7.705KG |
Cầu trước |
3670KG |
Cầu sau |
4035KG |
Tải trọng cho phép chở |
7250 KG |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
15150KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
12070 x 2500 x 3570 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9630x 2350x 760/2150mm |
Khoảng cách trục |
6985 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
2020/1860 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
6600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
134 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |