Thông số kĩ thuật xe hút hầm cầu, hút bể phốt Huyndai EX8 GT
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe |
||||
1 | Loại phương tiện |
Xe ô tô hút chất thải |
||
2 | Nhãn hiệu số loại | |||
3 | Công thức lái |
4 x 2 |
||
4 | Cabin , điều hòa |
Cabin lật , có |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
6860 x 2020 x 2760 |
|
2 | Công thức bánh xe | Loại |
4 x 2 |
|
3 | Chiều dài cơ sở | Mm |
3755 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
4655 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
6640 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
11490 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
80 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
23,5 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
1 – 23,5 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
7 |
|
5 | Lốp xe |
8.25 – 16 |
||
6 | Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
D4DB |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Tỉ số nén |
18.1 |
||
4 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút |
130/2900 |
|
5 | Dung tích xilanh | Cm3 |
3907 |
|
6 | Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/ph |
373/1800 |
|
6.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sát khô |
||
3 | Kiểu dẫn động |
Dẫn động thủy lực có trợ lực chân không |
||
7. Hệ thống điện |
||||
1 | Điện áp hệ thống |
24 V |
||
2 | Ắc Quy |
02 – 12V – 150A |
||
3 | Hệ thống chiếu sáng | |||
Phía trước |
Giữ nguyên theo nguyên bản xe cơ sở |
|||
Đèn soi biển số |
01 cái |
|||
Đèn phanh |
02 cái |
|||
Đèn kích thước |
02 cái |
|||
Đèn lùi |
02 cái |
|||
Đèn xin nhan |
02 cái |
|||
8 . Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
Trụ tròn |
|
2 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
6.6 |
|
3 |
Kích thước phần bồn |
Mm |
4500/4200 x 1400 x 1400 |
|
Chiều dài thân xi téc |
Mm |
4200 |
||
Chiều cao chỏm téc |
Mm |
1400 |
||
4 |
Vật liệu làm téc |
Kiểu |
SS400 |
|
6 |
Vật liệu chính | -Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
||
Khối lượng riêng |
7850kg/m3 |
|||
7 |
Điều kiện bảo hành | Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước | ||
8 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
||
9 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
||
10 |
Bơm Chân Không |
NHẬT BẢN |
||
Lưu lượng bơm trung bình |
7000 Lít / Phút |
|||
Áp suất bơm |
12700 Pa |
|||
Số vòng quay |
1950 vòng / Phút |
|||
Công suất bơm |
18 KW |
|||
Chiều sấu hút |
3 – 5 mét âm |
|||
11 |
Hệ thống van |
Van Bi |
||
Van cửa hút |
Van bi, DN75 |