Đang tải dữ liệu ...

Dây Tuy ô thủy lực Rivulet Italy 1 4 lớp bố thép,Ống thủy lực lõi thép chịu áp lực cao dùng cho súng bulong,máy rửa xe..

Giá: 55.000đ
  • ID tin: 2951843
  • Gửi lúc: 12:41 - 03.08.2020
  • Toàn quốc
  • Đã xem: 2808

Thông tin người đăng

nhankientay số 32 ngõ 140 Ngọc Thụy,Long Biên,Hà Nội
0934642802

Công ty TNHH Thiết Bị Dân Hà: là Nhà Nhập Khẩu và Phân Phối chính thức các sản phẩm THIẾT BỊ RỬA XE,THIẾT BỊ  MÁY MÓC PHỤC VỤ SỬA CHỮA VÀ BẢO DƯỠNG Ô TÔ, XE MÁY như :Máy nén khí Kazan,máy hút bụi công nghiệp , máy phun rửa xe áp lực cao,máy rửa xe gia đình, bình phun bọt tuyết,máy bơm mỡ,máy hứng hút dầu thải,thay dầu xe máy,ô tô,súng bắn  bu-long ốc nhíp lốp xe,máy ra vào lốp,cầu nâng,kích thủy lực và các dụng cụ cầm tay… THÍCH HỢP CHO CÁC TRUNG TÂM SỬA CHỮA,BẢO DƯỠNG Ô TÔ,XE MÁY,MÁY MÓC,TRANG THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP, DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT, KHU CÔNG NGHIỆP, GARA Ô TÔ, TRẠM RỬA XE Ô TÔ , XE MÁY…

Hãy liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất, với giá cả ưu đãi nhất!

Thông tin liên hệ:Ms Hà

Địa chỉ: SỐ 32 NGÕ 140 NGỌC THỤY,Long Biên,Hà Nội

DĐ:0981.686.448 – 0934.642.802

Website: http://xuongthietbi.com/

http://thietbidanha.com/

E-mail:hahp88@gmail.com hoặc thietbidanha@gmail.com

ZALO:0934.642.802

 Ảnh số 1Ảnh số 2Ảnh số 3Ảnh số 4

 

STT

TÊN HÀNG

QUY CÁCH

ĐƠN GIÁ/

1 MÉT

1

R1AT ¼’’ 1SN

-Đường kính trong 6mm-1 lớp thép

-WP 22.5 MPA - 225 BAR - 3263 PSI  

55,000

2

R2AT ¼’’ 2SN

-Đường kính trong 6mm-2 lớp thép

-WP 40 MPA - 400 BAR - 5800 PSI   

65,000

3

R1AT 5/16’’ 1SN

-Đường kính trong 8mm-1 lớp thép

-WP 21.5 MPA - 215 BAR - 3118 PSI  

65,000

4

R2AT 5/16’’ 2SN

-Đường kính trong 8mm-2 lớp thép

-WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI   

75,000

5

R1AT 3/8’’ 1SN

-Đường kính trong 10mm-1 lớp thép

-WP 18 MPA - 180 BAR - 2610 PSI  

70,000

6

R2AT 3/8’’ 2SN

-Đường kính trong 10mm-2 lớp thép

-WP 33 MPA - 330 BAR - 4785 PSI   

85,000

7

R9R 3/8''4SP

-Đường kính trong 10mm-4 lớp thép

- WP 44.5 MPA - 445 BAR - 6453 PSI

160,000

8

R1AT ½’’ 1SN

-Đường kính trong 12mm -1 lớp thép

-WP 16 MPA - 160 BAR - 2320 PSI  

80,000

9

R2AT ½’’ 2SN

-Đường kính trong 12mm-2 lớp thép

-WP 27.5 MPA - 275 BAR - 3990 PSI   

95,000

10

R9R 1/2''4SP

-Đường kính trong 12mm-4 lớp thép

-WP 41.5 MPA - 415 BAR - 6018 PSI   

175,000

11

R1AT 5/8’’ 1SN

-Đường kính trong 16mm-1 lớp thép

-WP 13 MPA - 130 BAR - 1885 PSI 

95,000

12

R2AT 5/8’’ 2SN

-Đường kính trong 16mm-2 lớp thép

-WP 25 MPA - 250 BAR - 3625 PSI   

110,000

13

R9R 5/8''4SP

-Đường kính trong 16mm-4 lớp thép

-WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI     

200,000

14

R1AT ¾’’ 1SN

-Đường kính trong 19mm-1 lớp thép

-WP 10.5 MPA - 105 BAR - 1523 PSI  

110,000

15

R2AT ¾’’ 2SN

-Đường kính trong 19mm-2 lớp thép

-WP 21.5 MPA - 215 BAR - 3120 PSI   

125,000

16

R9R ¾ ''4SP

-Đường kính trong 19mm-4 lớp thép

-WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI     

225,000

17

R1AT 1’’ 1SN

-Đường kính trong 25mm-1lớp thép

-WP 8.8 MPA - 88 BAR - 1276 PSI  

130,000

18

R2AT 1’’ 2SN

-Đường kính trong 25mm-2 lớp thép

-WP 16.5 MPA - 165 BAR - 2395 PSI   

150,000

19

R9R 1''4SP

-Đường kính trong 25mm-4 lớp thép

-WP 28 MPA - 280 BAR - 4060 PSI     

280,000

20

R2AT 1’’1/4 2SN

-Đường kính trong 32mm-2 lớp thép

-WP 12.5 MPA - 125 BAR - 1815 PSI   

230,000

21

R9R 1''1/4 4SP

-Đường kính trong 32mm-4 lớp thép

-WP 21 MPA - 210 BAR - 3045 PSI     

380,000

22

R15 1''1/4

-Đường kính trong 32mm

-WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI        

725,000

23

R2AT 1’’-1/2  2SN

-Đường kính trong 38mm-2 lớp thép

-WP 9 MPA - 90 BAR - 1305 PSI   

270,000

24

R9R 1''1/2 4SP

-Đường kính trong 38mm-4 lớp thép

-WP 18.5 MPA - 185 BAR - 2685 PSI    

455,000

25

R15 1''1/2

-Đường kính trong 38mm

- WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI        

850,000

Các tin bạn đã xem