* Taxi Nội Bài Đi Tỉnh , liên hệ (04) 8588.4688 Đặt sớm với chúng tôi để có giá ưu đãi.Chúng tôi kết hợp với các hãng xe Nội Bài chạy tuyến tỉnh giá tốt.Giảm giá 50%…
* Trong trường hợp Quý khách muốn đặt xe đi ngay, Quý khách vui lòng liên hệ trước với chúng tôi ít nhất 2 tiếng để chúng tôi có thể phục vụ Quý khách một cách tốt nhất.
* Bảng giá trên có thể thay đổi theo mức giá xăng dầu trên thị trường.
* Bảng giá trên có thể thay đổi vào các ngày cuối tuần, ngày lễ. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có mức giá tốt nhất.
* Giá trên đã bao gồm chi phí xăng dầu, lệ phí cầu đường, bến bãi.
Hình thức đặt (thuê) xe :
* Quý khách có thể Đăt Xe trực tuyến
- Qua website :http://taxinoibaire.com
Hình thức thanh toán :
* Thanh toán trực tiếp cho lái xe bằng tiền mặt sau khi kết thúc chuyến đi.
BẢNG GIÁ CƯỚC NIÊM YẾT XE ĐI LIÊN TỈNH | ||||||||
Đơn vị tính: 1000đ Giá NiêM Yết Về Trung Tâm Thành Phố Của Các Tỉnh | ||||||||
TT | Lịch trình | Km | Thời gian | 4 chỗ | 7 chỗ | |||
Nội Bài đi các tỉnh phía Nam (đến TT tỉnh / thành phố) |
||||||||
1 | Hà Nam (Phủ Lý) | 80 | 1 chiều | 800 | 1100 | |||
160 | 1 ngày | 1,200 | 1,400 | |||||
2 | Ninh Bình | 120 | 1 chiều | 1,200 | 1,400 | |||
240 | 1 ngày | 1,600 | 1,800 | |||||
3 | Nam Định | 130 | 1 chiều | 1,300 | 1,500 | |||
260 | 2 ngày 1 đêm | 1.800 | 2,200 | |||||
4 | Thái Bình | 130 | 1 chiều | 1,300 | 1,700 | |||
260 | 2 ngày 1 đêm | 2,000 | 2,200 | |||||
5 | Thanh Hóa | 180 | 1 chiều | 1,800 | 2,200 | |||
360 | 2 ngày 1 đêm | 2,700 | 3,000 | |||||
6 | Hưng Yên - | 80 | 1 chiều | 800 | 1,100 | |||
160 | 1 ngày | 1,200 | 1,500 | |||||
7 | Hải Dương | 80 | 1 chiều | 800 | 1100 | |||
160 | 1 ngày | 1,200 | 1,500 | |||||
Hà Nội đi các tỉnh Đông Bắc (đến TT tỉnh / thành phố) |
||||||||
1 | Bắc Ninh | 45 | 1 chiều | 500 | 600 | |||
90 | 1 ngày | 950 | 1200 | |||||
2 | Bắc Giang | 70 | 1 chiều | 700 | 900 | |||
150 | 2 ngày 1 đêm | 1,500 | 1,800 | |||||
3 | Lạng Sơn | 180 | 1 chiều | 1,500 | 1,700 | |||
360 | 2 ngày 1 đêm | 2,200 | 2,400 | |||||
4 | Hải Phòng | 120 | 1 chiều | 1,200 | 1,400 | |||
220 | 2 ngày 1 đêm | 1,700 | 1,900 | |||||
Hà Nội đi các tỉnh phía Bắc (đến TT tỉnh / thành phố) |
||||||||
1 | Thái Nguyên | 90 | 1 chiều | 800 | 1100 | |||
180 | 1 ngày | 1,400 | 1,800 | |||||
2 | Bắc Cạn | 180 | 1 chiều | 1,600 | 1,800 | |||
360 | 2 ngày 1 đêm | 2,400 | 2,700 | |||||
Hà Nội đi các tỉnh Tây Bắc (đến TT tỉnh / thành phố) |
||||||||
1 | Hòa Bình | 120 | 1 chiều | 1,200 | 1,500 | |||
240 | 2 ngày 1 đêm | 1,800 | 2,200 | |||||
2 | Phú Thọ | 130 | 1 chiều | 1,500 | 1,800 | |||
260 | 2 ngày 1 đêm | 2,600 | 2,800 | |||||
3 | Tuyên Quang | 170 | 1 chiều | 1,700 | 1,900 | |||
340 | 2 ngày 1 đêm | 2,800 | 3.000 | |||||
4 | Yên Bái | 170 | 1 chiều | 1,700 | 1,900 | |||
340 | 2 ngày 1 đêm | 2,400 | 2,600 | |||||
5 | Sơn La | 340 | 1 chiều | 2,500 | 2,800 | |||
620 | 2 ngày 1 đêm | 3,900 | 4,200 |
* Bảng Giá Trên tính từ Sân Bay quốc tế Nội Bài đi Trung Tâm Thành Phố Các Tỉnh.
- Giá Đã bao gồm xăng xe với lái xe,phí cầu đường bến bãi,liên hệ sơm khi quý khách cần xe.
- Dịch vụ Taxi Nội Bài Của chúng tôi chỉ cách quý khách một cuộc gọi (04).85.88.46.88