Dịch vụ cho thuê xe taxi – xe Du Lịch từ 4 đến 45 chỗ ngồi, thăm quan lễ hội, hiếu hỷ, công tác, nội thành, các tỉnh ký hợp đồng tại nhà, cơ quan, qua EMAIL: , dài hạn, ngắn hạn có (VAT)
Công ty Cổ Phần XNK và Du Lịch Ba Đình chúng tôi hân hạnh giới thiệu dịch vụ vận tải hàng đầu tại Hà Nội:
- Dịch vụ cho thuê xe du lịch từ 4 chỗ ngồi đến 45 chỗ ngồi với các loại xe đời mới được nhập khẩu từ Hàn Quốc:Univers, Space, Hi-class
- Dịch vụ Taxi nội thành và ngoại tỉnh với số điện thoại dễ nhớ : 04.36.41.41.41
- Dịch vụ bán xe ô tô các loại với hình thức trả thẳng và trả góp thủ tục nhanh chóng thuận tiện cho khách hàng để Qúy khách được sử dụng xe sớm nhất
- Dịch vụ trang trí nội thất xe hơi sang trọng và quý phái
CHÚNG TÔI TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG:
BẢNG BÁO GIÁ XE DU LỊCH NĂM 2014
(uy tín chuyên nghiệp An toàn, chất lượng, thoải mái, tin cậy)
Đơn vị tính 1.000 đồng/ngày |
||||||
Địa điểm |
45 chỗ |
35 chỗ |
24 chỗ |
29 chỗ |
16 chỗ |
7 chỗ |
Sầm Sơn (2 ngày) |
||||||
Sầm Sơn (3 ngày) |
||||||
Sầm Sơn (4 ngày) |
||||||
Cửa Lò (3 ngày) |
||||||
Cửa Lò (4 ngày) |
||||||
Đi Cửa Lò (thêm Quê Bác) |
||||||
Thiên Cầm (4 ngày) |
||||||
Quảng Bình, Quảng Trị (tối thiểu là 5 ngày) |
||||||
Hạ Long (2 ngày) |
||||||
Hạ Long (3 ngày) |
||||||
Móng Cái ( 4 ngày) |
||||||
Bến Bính (1 chiều) |
||||||
Sân bay |
Quý khách Đặt xe càng sớm giá càng rẻ, giảm giá từ 5%->15%
Lưu ý:
- Giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm, đối với xe đi ngoại tỉnh
vui lòng liên hệ để báo giá chi tiết 091.7795.779
- Bao gồm : Cầu phà, bến bãi, xăng dầu, lái xe .... Không bao gồm : VAT 10 %.
- Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ khác như : Đặt vé máy bay giá rẻ, visa…
Quý khách Đặt xe càng sớm giá càng rẻ, giảm giá từ 5%->15%
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ
Văn phòng giao dịch 1: Số 5 Nguyễn Khánh Toàn – Cầu Giấy – Hà Nội
Thuê Taxi: (04)36.41.41.41 - Thuê xe du lịch Từ 4 đến 45 chỗ : 37.46.46.46 - Fax:38.39.88.49
E-mail: xedulichngoclinh@gmail.com
Website://www.xedulichngoclinh.com. Liên hệ Hotline: 091.7795.779
Quý khách Đặt xe càng sớm giá càng rẻ, giảm giá từ 5%->15%
Trân trọng!
Bán các dòng xe Hyundai, Chevrolet trả thẳng trả góp tại showroom ô tô Ba Đình
CHÚNG TÔI TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG:
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI
Bảng giá các mẫu xe của Hyundai tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật tháng 3/2014
Mẫu xe |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất |
Momen xoắn |
Giá bán |
Eon |
0.8L |
5 MT |
56/5500 |
76/4000 |
|
Grand i10 |
1.0L |
5 MT |
66/5500 |
96/3500 |
|
Grand i10 |
1.0L |
5 MT |
66/5000 |
96/3500 |
|
Grand i10 |
1.0L |
4AT |
66/5500 |
96/3500 |
|
Grand i10 |
1.2L |
4AT |
87/6000 |
122/4000 |
|
i 20 |
1.4L |
4AT |
100/5500 |
139/4000 |
|
i 30 |
1.6L |
6AT |
130/6300 |
160/4850 |
|
Accent |
1.4L |
5MT |
108/6000 |
136/4000 |
|
Accent |
1.4L |
4AT |
108/6000 |
139/5000 |
|
Accent 5 cửa |
1.4L |
4AT |
108/6000 |
139/5000 |
|
Avante |
1.6L |
5 MT |
121/6200 |
152/4200 |
|
Avante |
1.6L |
4AT |
121/6200 |
152/4200 |
|
Avante |
2.0L |
4AT |
143/6000 |
186/4600 |
|
Elantra |
1.8 |
6MT |
150/6500 |
182/4700 |
|
Elantra |
1.8L |
6AT |
150/6500 |
182/4700 |
|
Veloster |
1.6L |
6AT |
130/6300 |
157/4850 |
|
Sonata |
2.0L |
6AT |
162/6500 |
198/4800 |
|
Genesis coupe |
2.0L |
8AT |
260/6000 |
306/2000-4500 |
|
Tucson 4x2 |
2.0L |
6AT |
158/6200 |
192/4000 |
|
Tucson 4x4 |
2.4L |
6AT |
177/6000 |
227/4000 |
|
Santa Fe G 4x2 |
2.4L |
6AT |
176/6000 |
231/3750 |
|
Santa Fe G 4x4 |
2.4L |
6AT |
176/6000 |
231/3750 |
|
Santa Fe D 4x2 |
2.2L |
6AT |
181/4000 |
445/1800-2500 |
|
Santa Fe D 4x2SE |
2.2L |
6AT |
181/4000 |
445/1800-2500 |
Quý khách Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá xe tốt nhất : Hotline 091.7795.779
BẢNG GIÁ XE CHEVROLET
Mẫu xe |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất |
Momen xoắn |
Giá bán (triệu đồng) |
Aveo |
1.5L |
5MT |
84/5600 |
128/3000 |
|
Aveo |
1.5L |
4AT |
84/5600 |
128/3000 |
|
Spark Van 2013 |
0.8L |
5MT |
52/6000 |
72/4400 |
|
Spark Van 2014 |
0.8L |
5MT |
52/6000 |
72/4400 |
|
Spark LTZ |
1.0L |
4AT |
68/6400 |
89/4800 |
|
Spark LT |
1.0L |
5MT |
68/6400 |
89/4800 |
|
Lacetti |
1.6L |
5MT |
107/5800 |
150/4000 |
|
Cruze LS |
1.6L |
5MT |
107/6000 |
150/4000 |
|
Cruze LTZ |
1.8L |
6AT |
139/6200 |
176/3800 |
|
Colorado |
2.8L |
5MT |
178/3800 |
440/2000 |
|
Captiva LTZ |
2.4L |
6AT |
165/5600 |
230/4600 |
|
Orlando LTZ |
1.8L |
6AT |
139/6200 |
176/3800 |
Ghi chú:AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Quý khách Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá xe tốt nhất : Hotline 091.7795.779