Thông sô kỹ thuật Technical data |
Kiểu động cơ I6, 6 xi lanh thẳng hàng Engine I6; 6 cylinders in-line |
Vận tốc tối đa: 235 km/h Max speed: 235 km/h |
|
Dung tích động cơ: 2979cc Capacity: 2.979 cc |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.5 giây Acceleration 0-100 km/h: 6.5(second) |
||
|
|
Công suất cực đại: 225 kw(306Hp) tại 5.800 -6.000 vòng phút / Max Output/engine Speed: 225kw (306Hp) at 5.800 -6.000 rpm |
Tiêu hao nhiên liệu: 8.5 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) / Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 8.5 (Euro standard) |
|
|
Mômen xoắn cực đại: 400 Nm tại 1.200- 5.000 vòng phút Max Torque/engine Speed: 400 Nm at 1.200 - 5.000 rpm |
Tự trọng: 2.105 kg Kerb Weight: 2.105 kg |
|
|
Dài x rộng x cao (mm): 4.886 x 1.938 x 1.762 Length x Width x Height (mm): 4.886 x 1.938 x 1.762 |
Chiều dài cơ sở: 2.933mm Wheelbase: 2.933 mm |
Màu xe Colour |
|
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu tuỳ chọn) Exterior: Metallic paint (many colors foption) |
Nội thất bọc da cao cấp Dakota Leather Dakota |
Trang bị tiêu chuẩn Standard Equipment |
|
Mâm hợp kim nhôm thể thao nan kép kiểu 446, 18inch /Light alloy wheel Double-spoke style 446, 18inch (2AZ) |
Ốp nội thất bạc đậm Interitrim finishers Oxide Silver dark matt (4DY) |
|
Tay lái bọc da kiểu thể thao Sport leather steering wheel (255) |
Chức năng runflat Runflat tyres (258) |
|
|
|
Gương trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói, chỉnh điện /Interiand Exterrimirrors with automatic anti-dazzle function (430) |
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ Seat adjustment, electrical with memories fdriver’s seat (459) |
|
|
Bộ trang bị khoang hành lý Storage compartment package (493) |
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC (Park Distance Control) (508) |
|
|
Hệ thống đèn nội & ngoại thất Lights package (563) |
Cốp sau đóng mở bằng điện Automatic operation of tailgate (316) |
|
|
Camera de (3AG) Rear view Camera
|
Màn che nắng chỉnh bằng tay cho kính cửa sổ hai bên chỉnh cơ Roller sunblind frear side windows, mechanical (417) |
|
|
Phuộc nhún thông minh "Comfort" (2VM) Adaptive suspension package "Comfort" |
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng tự phanh / Cruise control with braking function (544) |
|
|
Gương chiếu hậu trong xe tự động điều chỉnh chống chói /Interirear-view mirrors with automatic anti-dazzle function (431) |
Cảm biến mưa và tự động điều chỉnh ánh sáng đèn/ Rain sensand automatic driving lights control (521) |
|
|
Đèn LED sương mù LED fog light (5A1) |
Chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu đèn pha High beam assistant (5AC) |
|
|
Hàng ghế thứ 3 3rd Row Seats (4UB) |
Hệ thống sưởi/thông hơi cho hàng ghế thứ 3 Additional Heating/Ventilation (4NC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe(322) Comfort access |
Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng riêng biệt Automatic air conditioning with 4-zone control (4NB) |
|
|
Nẹp crome viền cửa ome line exteri(346) |
Baga mui Alu Roof rails Aluminium satined (3AT) |
|
|
Thảm sàn / Flomats in velour (423) |
Trang bị gạt tàn và mồi lửa / Smokers Package (441) |
|
|
Đồng hồ hiển thị km Speedometer with kilometer reading (548) |
Chức năng kết nối điện thoại thông minh với tiện ích mở rộng /Convenience telephony with extended smartphone connectivity (6NS) |
|
|
Hệ thống âm thanh HiFi HiFi loudspeaker system (676) |
Chức năng đọc đĩa cho khu vực Châu Á Area code 3 fDVD (699) |
|
|
Điều khiển sóng âm thanh Radio Control Oceania (825) |
Phiên bản tiếng Anh Language English Version (853) |
|
|
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50:50 50:50 Weight Distribution |
Chức năng tự động lock cửa xe khi vận hành Automatic lock when driving away (8S3) |
Giá bán bao gồm VAT 10% Selling Price (include 10% VAT) |
|
3,788,000,000 VND
|
Bảo hành: 02 năm không giới hạn km Warranty: 02 years unlimited km Thanh toán: 100% hoặc thông qua tài trợ Ngân hàng tối đa 70% trong vòng 05 năm Payment : 100% Bank sponsmaximum 70% f5 years |