Đang tải dữ liệu ...

Xe tải tmt k01 1 tấn xe thùng lửng mới 100% giá rẻ nhất tại đà nẵng lh 0388817693

Giá bán: 162 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2020
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0388817693
quốc lộ 1A xã Hòa Phước huyện Hòa Vang tp Đà Nẵng
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

TMT K01 mang đến cho bạn không chỉ đơn giản là một chiếc xe tải phục vụ công việc, mà hơn thế nữa đó còn là một chiếc xe có phong cách thực sự. Sở hữu những công nghệ hàng đầu, thông minh và tiện ích,TMT K01 là một chiếc xe đa dụng, cung cấp cho bạn một hiệu suất làm việc tối đa, chi phí hiệu quả và nâng tầm công việc của bạn lên một đẳng cấp mới. 

Phân khúc xe tải DFSK 900kg Thái Lan tốt nhất!

Liên hệ hotline: 0388817693 để được tư vấn giá tốt nhất.
+ Cam kết giá tốt nhất thị trường.
+ Xe có sẵn giao ngay.
+ Hỗ trợ trả góp chỉ cần 50tr mang xe về
+ Hổ trợ đăng ký, đăng kiểm.
+ Lịch bảo dưỡng cho xe mới.
* Giá trên chưa bao gồm chi phí ĐKĐK.

Các dòng xe tải nhẹ đang có mặt trên thị trường Việt Nam hầu hết nằm trong tầm giá khoảng 200 – 300 triệu. Chỉ có, duy nhất xe tải DFSK 900kg TMT là có giá 162.000.000đ với bản Xe tải DFSK K01 thùng lửng tmt, 171.000.000đ với bản Xe tải DFSK K01 thùng mui bạt TMT và 182.000.000đ với Xe tải DFSK K01 thùng kín TMT.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TMT K01

 

DANH MỤC ĐƠN VỊ THÙNG MUI BẠT THÙNG KÍN THÙNG LỬNG
Loại phương tiện   Ô tô tải (có mui) Ô tô tải (có mui) Ô tô tải (có mui)
Nhãn hiệu   TMT TMT TMT
Mã kiểu loại   K01-MB K01-TK K01-TL
KÍCH THƯỚC  
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4200x1560x2275 4300x1600x2220 4180x1560x1820
Kích thước lòng thùng  (DxRxC) mm 2350x1420x1500 2470x1510x1440 2450x1420x345
Cabin mm 1740x1560x1520 1740x1560x1520 1740x1560x1520
Khoảng cách trục mm 2515 2515 2515
TRỌNG LƯỢNG  
Trọng lượng bản thân kg 990 1100 900
Tải trọng kg 880 750 945
Trọng lượng toàn bộ kg 2000 1980 1975
Số chỗ ngồi   02 (130 kg) 02 (130 kg) 02 (130 kg)
ĐỘNG CƠ  
Loại động cơ   AF10-13
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….   Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Thể tích làm việc cm3 990
Đường kính x hành trình piston mm 65,0×75,3
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 45/5200
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 90/2800 ~ 3600
TRUYỀN ĐỘNG  
Ly hợp   Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Hộp số   MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Cầu sau   Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125
HỆ THỐNG LÁI   Bánh răng – thanh răng trợ lực điện.
HỆ THỐNG PHANH   Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO  
Trước   Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau   Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE   165/70R13
ĐẶC TÍNH  
Khả năng leo dốc % 26,9 27,2 27,3
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4,7 4,85 4,85
Tốc độ tối đa km/h 90 91 98,26
Dung tích thùng nhiên liệu lít 40 40 40
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem