THÔNG SỐ | ITEMS | ĐƠN VỊ (UNIT) |
Universe Noble Hồng Hà 47 Bóng Hơi (Công ty ô tô Hồng Hà) |
Kích thước (Dài x rộng x cao) |
Dimension (Length x width x height | mm | 12060 x 2 500 x 3 500 |
Chiều dài cơ sở | Wheel base | mm | 6 300 |
Vệt bánh trước/ sau | Track Fr/Rr | mm | 2020/1860 |
Độ nhô trước/ sau | Overhang /Rr | mm | 2590/3170 |
Độ dốc lớn nhất | Max Gradeability | % | 39,94 |
Số chỗ ngồi | Seating | Người/ Passeger |
47 |
Bán kính vòng quay/min | Min turing radius | m | 11,6 |
Tốc độ lớn nhất | Max Speed | Km/h | 120 |
Động cơ | Engine | CA6DF2-26 Tập doàn Ô tô số 1 Giải Phóng – Trung Quốc | |
Nồng độ khí thải | Emmission Level | Đáp ứng tiêu chuẩn EURO II European emission standards II |
|
Kiểu | Type | Có Turbo tăng áp – Turbo charged | |
Dung tích | Displacement | Cm3 | 7 127 |
Đường kính xy lanh x hành trình pit tông | Bose x stroke | mm | 110 x 125 |
Công suất Max/vòng/phút | Max Output/ rpm | Kw/v/p | 192/2 300 |
Momen Max/vòng/phút | Max Out Torque/ rpm | Mn/v/p | 930/1 400 |
Hộp số | Gear box | Cơ khí: 6 số tiến và 1 số lùi Mechanical 6 forwards anh 1 reverse |
|
Hệ thống lái | Steering | Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thủy lực, có thể điều chỉnh độ nghiêng cột lái – Ball-nut type, power steering, tilt anh telescopic column | |
Hệ thống phanh | Brakeb system | Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng – Drum, dual circuit type | |
Hệ thống treo trước/sau | Suspension Fr/Rr | 06 bóng hơi, giảm chấn 02 bóng trước 04 bóng sau | |
Lốp trước/sau | Tire Front/ Rear | Inch | 11.00R25 lốp michelin không săm |
- Thông số kỹ thuật xe 47 chỗ Hồng Hà, Xe Universe Hồng Hà 47 chỗ có thể được thay đổi theo nhu cầu sản xuất của Công ty ô tô Hồng Hà mà không được báo trước với khách hàng. Nên để biết thông tin chính xác của sản phẩm vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh công ty của chúng tôi 0973.244.916 Minh Tuấn.