STT | Tuyến đường từ Đà Nẵng (trong ngày) | xe 24 Chỗ |
1 | Đón/tiển Ga/Sân bay - nội thành Đà Nẵng | 510.000 |
2 | Đón/tiển Ga/Sân bay - dọc biển Đà Nẵng | 630.000 |
3 | Đón/tiển Ga/Sân bay – Hội An | 740.000 |
4 | Đón/tiển Ga/Sân bay – Hội An (dừng tham quan) | 890.000 |
5 | Đón/tiển Ga/Sb Đà Nẵng – Lăng Cô | 1.200.000 |
6 | Đón/tiển Ga/Sân bay – nội thành Huế | 1.880.000 |
7 | Đón/tiển Ga/Sân bay – Thuận An – Huế | 2.250.000 |
8 | Đón/tiển Đà Nẵng – Sân bay Huế | 1.880.000 |
9 | Đà Nẵng – Hội An – Đà Nẵng | 1.390.000 |
10 | Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1.490.000 |
11 | Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 1.790.000 |
12 | Đà Nẵng – Ba Na – Đà Nẵng | 1.390.000 |
13 | Đón/tiển ĐN – Lao Bảo (01 lượt) | 4.410.000 |
14 | Tiên Sa – Đà Nẵng – Tiên Sa | 1.390.000 |
15 | Đưa/đón đi ăn | 590.000 |
16 | City Đà Nẵng ½ ngày | 990.000 |
17 | City Đà Nẵng ½ ngày có đón/tiển sân bay | 1.100.000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH 24 CHỖ TẠI HỘI AN
STT | Tuyến đường từ Hội An (trong ngày) | XE 24 CHỖ |
1 | Hội An ½ ngày | 890.000 |
2 | Hội An 1 ngày | 1.000.000 |
3 | Đưa/đón đi ăn | 590.000 |
4 | Hội An – Huế (một chiều) | 2.000.000 |
5 | H.An – Huế (dừng tham quan) | 2.370.000 |
6 | H.An – Mỹ Sơn – H.An | 1.270.000 |
7 | H.An – City Hue – H.An | 3.090.000 |
8 | H.An – Mỹ Lai – H.An | 2.490.000 |
9 | H.An – Ba Na – ĐN - H.An | 1.690.000 |
10 | H.An – Quy Nhơn (01 chiều) | 5.370.000 |
11 | H.An – Nha Trang (01 chiều) | 8.490.000 |
12 | H.An – Komtum 01 chiều | 5.690.000 |
13 | H.An – Komtum – Pleiku 01 chiều | 7.890.000 |
14 | H.An – Komtum – Pleiku – Ban Mê Thuột (1 chiều) | 10.700.000 |
15 | Tiên Sa – H.An – Tiên Sa | 1.490.000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH 24 CHỖ TẠI HUẾ
STT | Tuyến đường từ Huế (trong ngày) | XE 24 CHỖ |
1 | Đón/tiển sân bay Phú Bài – nội thành Huế | 580.000 |
2 | Đón/tiển Sb Phú Bài – Mỹ An | 690.000 |
3 | Đón/tiển Sb Phú Bài – Thuận An | 780.000 |
4 | Đón/tiển Ga Huế nội thành | 520.000 |
5 | Đón/tiển Ga Huế - Mỹ An | 580.000 |
6 | Đón/tiển Ga Huế - Thuận An | 690.000 |
7 | Đón/tiển Sb Phú Bài – Lăng Cô | 1.250.000 |
8 | Đón/tiển Ga Huế - Lăng Cô | 1.250.000 |
9 | City Huế ½ ngày (2 điểm) | 870.000 |
10 | City Huế ½ ngày (3 điểm) | 940.000 |
11 | City Huế trong ngày (không cơm tối/Ca Huế) | 1.190.000 |
12 | Đưa/đón nội thành - nhà hàng/Ca Huế | 600.000 |
13 | Đưa/đón Mỹ An – nhà hàng/Ca Huế | 690.000 |
14 | Đưa/đón Thuận An – nhà hàng/Ca Huế | 780.000 |
15 | Huế - Bạch Mã – Huế | 2.000.000 |
16 | Huế - Bạch Mã – Đà Nẵng | 2.850.000 |
17 | Huế - Bạch Mã – Hội An | 3.100.000 |
18 | Huế - DMZ – Huế (Thành Cổ - Cồn Tiên – Dốc Miếu – cầu Hiền Lương – sông Bến Hải – Vĩnh Mốc) | 2.390.000 |
19 | Huế - DMZ – Huế (Thành Cổ - Cồn Tiên – Dốc Miếu – cầu Hiền Lương – sông Bến Hải – Vĩnh Mốc + Rock Pile – Khe Sanh – Takon Airport – Dakrong) | 3.790.000 |
20 | Huế - La Vang – Huế | 1.470.000 |
21 | Huế - Lao Bao – Huế | 2.560.000 |
22 | Huế - Đông Hà – Huế | 1.790.000 |
23 | Huế - Thanh Tân – Huế | 1.390.000 |
24 | Huế - biển Thuận An ½ ngày | 800.000 |
25 | Huế - Phong Nha – Huế | 3.490.000 |
26 | Huế - Động Thiên Đường – Huế | 3.840.000 |
27 | Cảng Chân Mây – City Huế - Chân Mây | 2.890.000 |
28 | Chân Mây – H.An – Chân Mây | 2.890.000 |
29 | Huế - Làng Phước Tích – Huế | 1.250.000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH 24 CHỖ TRỌN TOUR
STT | XE DU LỊCH CHỖ TRỌN TOUR | XE 24 CHỖ |
1 | Huế - Bạch Mã – Huế (2 ngày) | 3.050.000 |
2 | Huế - Bạch Mã – Lăng Cô – Huế (2 ngày) | 3.850.000 |
3 | Huế - Bạch Mã – Hội An (2 ngày) | 3.860.000 |
4 | Huế - Phong Nha – Huế (2 ngày) | 3.860.000 |
5 | Huế - Động Thiên Đường – Huế | 5.240.000 |
6 | Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng (3 ngày 2 đêm) | 3.200.000 |
7 | Đà Nẵng – Ba Na – H.An (3 ngày 2 đêm) | 3.200.000 |
8 | Đà Nẵng – Ba Na – Huê (3 ngày 2 đêm) | 3.990.000 |
9 | Đà Nẵng – Hội An – Huế (3 ngày 2 đêm) | 3.990.000 |
10 | Đà Nẵng – Hội An – Huế (4 ngày 3 đêm) | 5.290.000 |
11 | Đà Nẵng – H.AnHội An – Huế (5 ngày 4 đêm) | 5.680.000 |
12 | Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế (4 ngày 3 đêm) | 5.980.000 |
13 | Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế (5 ngày 4 đêm) | 6.300.000 |
14 | Đà Nẵng – Hội An – Huế - DMZ1 Vinh Mốc (4 ngày 3 đêm) | 5.890.000 |
15 | Đà Nẵng– Hội An – Huế - DMZ2 Khe Sanh (4 ngày 3 đêm) | 7.200.000 |
16 | Đà Nẵng– Hội An – Huế - DMZ3 Vinh Mốc – Khe Sanh (4 ngày 3 đêm) | 7.950.000 |
17 | Đà Nẵng – Hội An – Huế - Phong Nha – Huế (5 ngày 4 đêm) | 8.600.000 |
18 | Đà Nẵng – Hội An – Huế - Thiên Đường – Huế (5 ngày 4 đêm) | 8.970.000 |
19 | Huế - Hội An – Komtum – ĐakLak – Nha Trang (7 ngày 6 đêm) | 15.610.000 |
20 | Huế - Hội An – Komtum – ĐakLak – Nha Trang – Mũi Né (7 ngày 6 đêm) | 16.910.000 |
21 | Huế - Đà Nẵng – H.An – Komtum – Pleiku – Đaklak – HCM (6 ngày 5 đêm) | 16.960.000 |
22 | Huế - Đà Nẵng – H.An – Q.Nhơn – Nha Trang – Mũi Né – HCM (8 ngày 7 đêm) | 19.600.000 |
23 | Huế - Đà Nẵng – H.An – Q.Nhơn – Nha Trang – Đà Lạt – HCM (8 ngày 7 đêm) | 20.600.000 |
24 | Đà Nẵng – Hội An – Đà Nẵng 3n 2d | 3.300.000 |
Loại xe phục vụ: HUYNDAI COUNTY
- Không bao gồm phí vào cổng đón/tiển cảng Chân Mây/Tiên Sa,
- Không bao gồm hóa đơn VAT.
- Áp dụng từ 01/06/2012 thời điểm giá xăng: 21.200/lit, dầu:20.800/lít.
- Áp dụng một giá cho các đơn vị Lữ Hành phục vụ khách quốc tế,
- Khách nội địa (VN) phụ thu 10%. Ngoài các tour du lịch thông dụng (hành trình Di Sản) giá có thể thay đổi tăng hoặc giảm tùy vào chương trình chi tiết.
Lưu ý:Giá được áp dụng cố định cho cả các ngày Lễ, Tết (âm; dương) cho các đơn vị Lữ hành đã có hợp đồng (bằng văn bản, được gửi qua EMS) có điều lệ ràng buộc với Công ty Kha Trần. Trong trường hợp hai bên chưa tiến hành làm hợp đồng liên kết, giá có thế tăng hoặc giảm theo thời giá.
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU THUÊ XE DU LỊCH 24 CHỖ XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
|
|||||||||||||||||||