Nhãn hiệu : |
SUZUKI CARRY HDC61T/CMN-TK-PRO |
Số chứng nhận : |
0104/VAQ09 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
17/1/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Sản xuất ô tô chuyên dùng Miền Nam |
Địa chỉ : |
58/9B đường Bùi Công Trừng, tổ 4, ấp 1, xã Nhị Bình, huyện Hóc Môn, TP.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1210 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
625 |
kG |
- Cầu sau : |
585 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
670 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2010 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4485 x 1760 x 2555 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2680 x 1660 x 1780/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2205 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1465/1460 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
K15B |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1462 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
71 kW/ 5600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
165/80R13 /165/80R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |