Có hỗ trợ trả góp
chỉ cần trả trước 10 - 20% là nhận xe
Liên hệ : 0949.407070 ( Mr. Tuấn )
giao xe nhanh chóng , thủ tục nhanh gọn
Ngoài ra, Công ty chúng tôi còn cung cấp các dòng xe tải khác với nhiều tải trọng khác nhau:
Xe tải Veam: 990 kg (1 tấn), 1.25 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn, 2.5 tấn, 3 tấn, 3.5 tấn, 4.5 tấn, 5 tấn, 8 tấn...
Xe tải JAC: 1.25 tấn, 1.5 tấn, 1.8 tấn, 1.95 tấn, 1.99 tấn (2 tấn), 2.15 tấn, 2.4 tấn, 2.5 tấn, 3.1 tấn, 3.45 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn...
Xe tải Dongfeng: Trường Giang 6.8 tấn, Trường Giang 6.9 tấn, Trường Giang 7.4 tấn, Hoàng Huy 9 tấn, Hoàng Huy 10 tấn, Hoàng Huy 3 chân, Hoàng Huy 4 chân 2 cầu 2 dí...
Xe tải Suzuki : 650 kg, 750 kg.
Xe tải Dongben: 870 kg.
Xe tải Isuzu : 3.5 tấn, 4.5 tấn, 5.5 tấn, 7 tấn, 8 tấn, 10 tấn...
Xe tải Hino : 1.8 tấn, 1.9 tấn, 4.5 tấn, 5.6 tấn...
Xe tải Mitsubisi.
Xe tải Hyundai : HD65, HD72, HD100...
Xe ben Veam: 990 kg (1 tấn), 1.25 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn, 2.5 tấn, 9 tấn, 10 tấn, 20 tấn...
Xe ben Dongfeng: Trường Giang 3.45 tấn, Trường Giang 6 tấn, Trường Giang 8 tấn, Hoàng Huy 8 tấn, Hoàng Huy L375...
Đầu kéo Mỹ - Maxforce Pro +.
Đầu kéo Dongfeng: L375 Cao 15T/14T2, YC340 17T8, YC260 14T8.
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4795 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2305 |
kG |
- Cầu sau : |
2490 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
12990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8900 x 2225 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6960 x 2100 x 730/2050 |
mm |
Khoảng cách trục : |
5210 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1-TC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
129 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 20 /8.25 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |