Đang tải dữ liệu ...

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG

Giá bán: 985 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Bạc
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0939529686
88 Lê Hồng Phong, Q Bình Thủy ,TP Cần Thơ
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609772

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609771

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609769

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609765

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609767

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609768

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609766

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609764

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609763

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609762

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609761

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609757

Xe tải camc 5 chân 22.5 tấn, Xe tải Chenglong 5 chân, đầu kéo CAMC, đầu kéo CHENGLONG Ảnh số 38609758

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CAMC 5 CHÂN MÁY WEICHAI

Loại xe

Ô Tô tải có mui

Nhãn hiệu

CAMC

Số loại

WP10.340E32-MB15

Khối lượng bản thân

11.870 kg

Phân bố lên trục trước/sau

3.130+3.130 / ..+2.805 + 2.805

Số người cho phép chở

02 người

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép

22.000 kg

Khối lượng toàn bộ cho phép

34.000 kg

Phân bố lên trục trước/sau

5.450 + 5.450 / 7.100+8.000+8.000

Kích thước xe:  Dài x Rộng x Cao

11.970 x 2.500 x 3.500 mm

Kích thước lọt lòng

9.250 x 2.360 x 830/2.150 mm

Khoảng cách trục

1.850 + 3.750+ 1.350 + 1.350 mm

Công thức bánh xe

14

Kiểu động cơ

WP10.340E32

Loại đông cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích làm việc

9.726 cm3

Công suất lớn nhất/tốc độ quay

250 kW/2.200 vòng/phút

Loại nhiên liệu

Diesel

Cỡ lốp

12R22.5

Vết xe bánh trước/sau

2.065 / 1.860 mm

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem