Đang tải dữ liệu ...

Xe tải HINO FG8JPSB 9.4 tấn Tại Cần thơ

Giá bán: 1 Tỷ 170 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hino

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0939529686
86 Lê Hồng Phong, P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Bán trả góp, giao xe ngay.

Hotline: 0944 447 102- 0939 529 686

MODEL

FG8JPSB

FG8JJSB

Khối lượng

Khối lượng bản thân (kg)

4.680

4.515

Khối lượng toàn bộ (kg)

15.100

Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)

Trục 1: 5.100; Trục 3: 10.000

Trục 1: 5.500; Trục 3: 10.000

Số người (kể cả lái xe)

3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

9.410 x 2.425 x 2.630

7.520 x 2.415 x 2.630

Chiều dài cơ sở (mm)

5.530

4.280

Khoảng sáng gầm xe (mm)

260

Động cơ

Kiểu

HINO J08E UG

Loại

Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước

Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)

112 x 130

Thể tích làm việc (cm3)

7.684

Tỷ số nén

18:1

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 167/2500

JIS GROSS: 173/2500

Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 700/1500

JIS GROSS: 706/1500

Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)

550

Nhiên liệu

Loại

DIESEL

Thùng nhiên liệu

200 Lít, bên trái

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm Piston

Hệ thống tăng áp

Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp

Tiêu hao nhiên liệu

18L/100km tại tốc độ 60 km/h

Thiết bị điện

Máy phát

24V/50A, không chổi than

Ắc quy

2 bình 12V, 75Ah

Hệ thống truyền lực

Ly hợp

1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí

Tỷ số truyền

I-8,189;II-5,340;III-3,076;IV-1,936;V-1,341; VI-1,000 Số lùi (Reverse):7,142

Công thức bánh xe

4 x 2R

Cầu chủ động

Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng

Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng

Tỷ số truyền lực cuối cùng

5.125

Tốc độ cực đại (km/h)

89

Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)

32,92

32

Hệ thống treo

Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực

Lốp xe

10.00 - 20 - 16PR (10.00R20 - 16PR)

Hệ thống lái

Kiểu

Trục vít ê-cu bi tuần hoàn

Tỷ số truyền

20,2

Dẫn động

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh chính

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Phanh đỗ xe

Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; có trang bị phanh khí xả

Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí

Cabin

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn


Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem