Bảng thông số kỹ thuật chính thức của Xe tải Isuzu QKR 230 thùng kín Euro 4 2020
Thông số kỹ thuật | QKR77FE4/QTH - Isuzu QKR 230 | QKR77HE4 - Isuzu QKR 270 |
Khối lượng toàn bộ | 4.400 kg | 5500 kg |
Khối lượng bản thân | 2.715 kg | 1895 kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | 1.490 kg | |
Số chổ ngồi | 3 người | |
Thùng nhiên liệu | 100 lít | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể | 5370 x 1875 x 2850 | 5830 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | 3360 mm |
Phân bổ thục trước / sau | 1.350 / 1.410 kg | |
Vệt bánh xe | 1.385 / 1.425 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | 190 |
Chiều dài đầu xe - đuôi xe | 1010 / 1320 | 1010 / 1460 |
Động cơ - truyền động isuzu | ||
Tên động cơ | 4JH1E4NC 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | 2999 cc | |
Đường kính và hành trình piston | 95,4 x 104,9 | |
Công suất cực đại | 105 (77W) / 3200 PS (kW)/ rpm | |
Hộp số | MSB5S 5 số tiến và 1 số lùi | |
Tốc độ tối đa | 95 km/h | 95km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 32,66 % | 29,51 % |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,8 m | 6m8 m |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống pham trước - sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Hệ thống lốp trước - sau | 7.00 - 15 | |
Máy phát | 12V - 70AH x 2 | |
Kích thước lòng thùng hàng | 3.580 x 1.730 x 1.870 mm |
Phụ kiện kèm theo Xe tải 1T4 ISUZU QKR77FE 230 thùng kín 1.4 tấn
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm Tay nắm cửa an toàn bên trong Núm mồi thuốc Mánh lạnh |
Dây an toàn 3 điểm Kèn báo lùi Hệ thống làm mát và sưởi kính CD MP3 AM, FM radio |
Phụ kiện kèm theo Xe tải Isuzu QKR77 thùng kín
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm Tay nắm cửa an toàn bên trong Núm mồi thuốc Mánh lạnh |
Dây an toàn 3 điểm Kèn báo lùi Hệ thống làm mát và sưởi kính CD MP3 AM, FM radio |