Nhằm thay thế sản phẩm Tera240 Euro 2 và đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 4, mới đầy, Daehan Motor đã cho ra mắt dòng xe tải Tera 240L, được nâng cấp cấu hình và trang bị thêm nhiều công nghệ mới.
Tera 240L vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế như dòng xe đàn anh Tera 240. Cabin dạng đầu vuông hiện đại kết hợp với dàn đèn pha Halogen 3 tầng cỡ lớn, tạo nên sự cuốn hút mạnh mẽ.
Không gian nội thất của xe tải Daehan 240L gồm 3 chỗ ngồi, trang bị đầy đủ các tính năng radio, đầu DVD, điều hòa , kính điện và chìa khóa điều khiển từ xa. Tầm nhìn của người dùng được mở rộng nhờ cabin thiết kế dạng đầu vuông kích thước lớn.
Cung cấp sức mạnh cho xe tải Tera 2t4 là khối động cơ Isuzu Nhật Bản, dung tích 2771cc, tích hợp Turbo tăng áp, đi kèm hộp số Getrag Đức 5 cấp, sản sinh công suất cực đại 100 mã lực, tốc độ tối đa 100km/h, phun dầu điện tử công nghê Commom Rail siêu tiết kiệm.
Thùng hàng xe tải Tera 240L được nâng cấp từ 3m7 lên 4m3 giúp người dùng vận chuyển hàng hóa đa dạng hơn. Hệ thống treo của xe sử dụng nhíp lá cho cả trục trước và sau số lượng nhíp lần lượt là 8 và 12 nhíp, ngoài ra xe còn sử dụng chung 1 cỡ lốp là 6.50-16.
Thông số kỹ thuật xe tải Daehan Tera240L 2.4 tấn | |
Hãng xe | Xe tải Daehan |
Kích thước bao (DxRxC) (mm ) | 6120 x 1940 x 2800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3350 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1486/1400 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)(mm) | 4300 x 1800 x 1800 |
Khoảng sang gầm xe (mm) | 198 |
Tự trong (kg) | 2350 |
Tải trọng(kg) | 2450 |
Tổng tải(kg) | 4995 |
Kiểu động cơ | ISUZU (Euro 4) |
Loại động cơ(N.A/TCI) | JE493ZLQ4 |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2771 |
Đường kính & hành trình pít tong (mm) | 93x102 |
Tỷ số sức nén | 18.2:1 |
Công suất cực đại(Ps/rpm) | 78/3400 |
Mô-men xoắn cực đại (kg.m/rpm | 25.7/2000 |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun |
Dung lượng thùng nhiên liệu (l) | 70 |
Tốc độ tối đa(kw/h) | 120 |
Loại hộp số | Getrag(5MTI260) |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,857 |
Hệ thống treo trước/sau | Nhíp lá phụ thuộc |
Loại phanh trước/sau | Tang trống |
Vô lăng | Trợ lực thủy lực |
Lốp xe trước/sau | 6,50-16 |