Đang tải dữ liệu ...

Xe tải 2.5 tấn KIA K250L thùng dài 4.5m đời 2021 giá rẻ. Xe có phanh ABS

Giá bán: 468 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2020
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938809640
Bình Dương
Lưu lại tin này

CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ TRƯỜNG HẢI

Hotline: Mr. KHÔI-0938 809 640

Kính gửi: Quý khách hàng !

Chi nhánh Lái Thiêu - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe tải KIA thương hiệu HÀN QUỐC được THACO phân phối độc quyền tại Việt Nam. Đây là dòng sản phẩm được khách hàng sử dụng rộng rãi trên mọi miền của Việt Nam. Sản phẩm chất lượng hàng đầu đến từ Hàn Quốc kết hợp với chính sách bảo hành 3 năm / 100.000 km và bảo hành trên toàn quốc của hệ thống Thaco sẽ mang đến cho Quý khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KIA K250L TẢI TRỌNG 2.35 TẤN THÙNG DÀI 4.5M ĐỜI 2021

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

 KIA K250L

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6.600 x 1.850 x 2.555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

4.500 x 1.700 x 1.670

Chiều dài cơ sở

mm

3.400

Vệt bánh xe

trước/sau

1.470/1.270

Khoảng sáng gầm xe

mm

170

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

65

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

2.450

Tải trọng cho phép

Kg

2.350

Trọng lượng toàn bộ

Kg

4.995

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

3

ĐỘNG CƠ ( CUMMINS TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4)

Kiểu

HYUNDAI D4CB

Loại động cơ

Diesel, phun dầu điện tử, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

2.977

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

130/3800

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

255/1500 - 3500

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro IV

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay

6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền cuối

 

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu  

Thông số lốp

trước/sau

6.50R16/5.50R13

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Thủy lực, trợ lực chân không

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh

Radio + USB

Hệ thống điều hòa cabin

 Có

Kính cửa điều chỉnh điện

Hệ thống khóa cửa trung tâm

Kiểu ca-bin

 

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

 Có

Mọi thông tin vui lòng liên hệ:

Hotline: Mr. KHÔI-0938 809 640

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem