CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
Hotline: Mr. KHÔI-0938 809 640
Kính gửi: Quý khách hàng !
Chi nhánh Lái Thiêu - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe tải ĐỜI 2021 thương hiệu Nhật Bản với tiêu chuẩn khí thải đạt EURO 4. Đặc biệt xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Mitsubishi là thương hiệu xe nổi tiếng nhất Nhật Bản và được khách hàng sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới và Việt Nam. Sản phẩm chất lượng hàng đầu đến từ Nhật Bản kết hợp với chính sách bảo hành bảo dưỡng tuyệt vời và bảo hành trên toàn quốc của hệ thống Thaco sẽ mang đến cho Quý khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời. Thời gian bảo hành xe 3 năm hoặc 100.000 km và bảo hành trên toàn quốc.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NHẬT BẢN MITSUBISHI FUSO FJ ĐỜI 2021
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
MITSUBISHI FUSO FJ |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
11.670 x 2.500 x 3.590 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9.100 x 2.350 x 2.150 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.700 + 1.805 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.670 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
240 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
355 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
9.605 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
14.200 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
24.000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ ( CUMMINS TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4) |
||
Kiểu |
FUSO 6S20 210 |
||
Loại động cơ |
Diesel, phun dầu điện tử, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
6.372 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
285/2200 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1.120/1.200-1.600 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Hộp số Mercedes Benz G131 với 8 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền cuối |
|
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu | |||
Thông số lốp |
trước/sau |
10.00R20 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén. Có ABS |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Radio + USB |
|||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
Mọi thông tin vui lòng liên hệ:
Hotline: Mr. KHÔI-0938 809 640