Đang tải dữ liệu ...

Xe tải 14 tấn Mitsubishi Fuso FJ đời 2021. Xe tải nhật bản giá rẻ nhất

Giá bán: 1 Tỷ 490 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2020
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938809640
Bình Dương
Lưu lại tin này

CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ TRƯỜNG HẢI

Hotline: Mr. KHÔI-0938 809 640

Kính gửi: Quý khách hàng !

Chi nhánh Lái Thiêu - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe tải  ĐỜI 2021 thương hiệu Nhật Bản với tiêu chuẩn khí thải đạt EURO 4. Đặc biệt xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Mitsubishi là thương hiệu xe nổi tiếng nhất Nhật Bản và được khách hàng sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới và Việt Nam. Sản phẩm chất lượng hàng đầu đến từ Nhật Bản kết hợp với chính sách bảo hành bảo dưỡng tuyệt vời và bảo hành trên toàn quốc của hệ thống Thaco sẽ mang đến cho Quý khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời. Thời gian bảo hành xe 3 năm hoặc 100.000 km và bảo hành trên toàn quốc.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NHẬT BẢN MITSUBISHI FUSO FJ ĐỜI 2021

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

 MITSUBISHI FUSO FJ

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

11.670 x 2.500 x 3.590

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

9.100 x 2.350 x 2.150

Chiều dài cơ sở

mm

5.700 + 1.805

Vệt bánh xe

trước/sau

2.040/1.670

Khoảng sáng gầm xe

mm

240

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

355

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

9.605

Tải trọng cho phép

Kg

14.200

Trọng lượng toàn bộ

Kg

24.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

3

ĐỘNG CƠ ( CUMMINS TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4)

Kiểu

FUSO 6S20 210

Loại động cơ

Diesel, phun dầu điện tử, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

6.372

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

285/2200

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

1.120/1.200-1.600

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro 4

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay

Hộp số Mercedes Benz G131 với 8 số tiến, 1 số lùi 

Tỷ số truyền cuối

 

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu  

Thông số lốp

trước/sau

10.00R20

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Khí nén. Có ABS

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh

Radio + USB

Hệ thống điều hòa cabin

 Có

Kính cửa điều chỉnh điện

Hệ thống khóa cửa trung tâm

Kiểu ca-bin

 Lật

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

 Có

Mọi thông tin vui lòng liên hệ:

Hotline: Mr. KHÔI-0938 809 640

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem