Đang tải dữ liệu ...

Faw 7 tấn thùng dài 9m7

Giá bán: 921 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    FAW

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2020
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

技术特性

XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG DÀI 9M7

FAW货车725货箱长97

Số loại编号

THÙNG BẠT - FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB

帆布箱- FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB

Trọng lượng bản thân

原本重量

7705 Kg

Cầu trước前桥

3670 Kg

Cầu sau后桥

4035 Kg

Tải trọng cho phép chở

允许负载

7250 Kg

Số người cho phép chở

允许携带的人数

3 Người

Trọng lượng toàn bộ

全部重量

15150 Kg

Kích thước xe (D x R x C)

车尺寸(长**高)

12070 x 2500 x 3570 mm

Kích thước lòng thùng hàng

尺寸货箱里面(**)

9630 x 2350 x 760/2150 mm

Khoảng cách trục轴距

6985 mm

Vết bánh xe trước / sau

前轮/后轮标记

2020/1860 mm

Số trục轴号

2

Công thức bánh xe车轮方式

4 x 2

Loại nhiên liệu燃料类型

Diesel

ĐỘNG CƠ主机

 

Nhãn hiệu động cơ主机品牌

CA6DLD-18E5

Loại động cơ主机类型

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線)

Thể tích体积

6600 cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ

Quay(最大效率/转动速度)

134 kW/ 2300 v/ph

HỆ THỐNG LỐP系统轮胎

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV

I/II/III/IV轴上轮胎数

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau前后轮胎

10.00R20 /10.00R20

HỆ THỐNG PHANH系统刹

 

Phanh trước /Dẫn động

前刹/执行器

Tang trống /Khí nén气筒

Phanh sau /Dẫn động

后刹/执行器

Tang trống /Khí nén 气筒

Phanh tay /Dẫn động

手刹/执行器

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

第二抽轮冲击/自刹

HỆ THỐNG LÁI驾驶系统

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động

驾驶系统类型/执行器

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

轴丝-滚珠螺母/

Tags: Xe tải faw
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem