Thông số chung
- Trọng lượng bản thân: 2435 kg
- Phân bố : - Cầu trước: 1365 kg
- Cầu sau: 950 kg
- Tải trọng cho phép chở: 1995 kg
- Số người cho phép chở: 3 người
- Trọng lượng toàn bộ: 4580 kg
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 5500 x 1920 x 2550 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4300 x 1800 x 1670/--- mm
- Khoảng cách trục: 2810 mm
- Vết bánh xe trước / sau: 1485/1270 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ - Nhãn hiệu động cơ: D4CB
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 2497 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
- Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh - Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái - Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú
- Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng
- Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 191 kg/m3