Hỗ trợ vay đến 90% với lãi suất thấp thủ tục nhanh gọn, tiền chuẩn bị khoảng một trăm triệu quý khách có thể sở hữu xe
+ Xe có sẵn để giao ngay cho khách
+ Thủ tục vay nhanh chóng, lãi suất thấp
+ Hỗ trợ đăng ký biển số các tĩnh
- xe có sẵn để giao ngay - thủ tục nhanh gọn
- Hỗ trợ ngân hàng đên 90%
- Hỗ trợ khách đăng ký biển số
- Giá bán xe đại lý - đúng chất lượng - giao xe đúng thời hạn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI JAC 1.9 TẤN | |
Chiều dài tổng thể (mm) |
6.145 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1.910 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
2.820 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.145 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.86 |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhà sản xuất |
JAC – công nghệ ISUZU |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2.771 |
|
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
68/3600 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
|
HỆ SỐ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
|
|
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
LỐP XE |
|
|
Cỡ lốp |
7.00 - 16 |
|
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ |
KÍCH THƯỚC THÙNG |
TỰ TRỌNG / TẢI TRỌNG / TỔNG TRỌNG |
Thùng lửng (mm) |
4.230 x 1.810 x 400 |
2.450 tấn/1.99 tấn/ 4.635 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
4.210x1.800x1.350/1.840 |
2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
4.320x1.760x750/1.770 |
2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn |
Thùng kín (mm) |
4.320 x 1.770 x 1.840 |
2.830 tấn/1.95 tấn/ 4.975 tấn |