THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE BEN TRƯỜNG GIANG 7.8 TẤN TG-TC8.0B 4X2 |
|
Trọng lượng bản thân |
8000 |
|
Phân bố : Cầu trước |
4100 |
|
Cầu sau |
3900 |
|
Tải trọng cho phép chở |
7800 |
|
Số người cho phép chở |
3 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
15995 |
|
Kích thước xe (DxRxC) |
6900 x 2500 x 3070 |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
4450 x 2280 x 650/--- |
|
Khoảng cách trục |
4000 |
|
Vết bánh xe trước / sau |
1960/1870 |
|
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
WP6.180E32 |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích |
6750 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
132 kW/ 2300 v/ph |
|
LỐP XE |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau |
Lốp 11.00 R20 /11.00 R20 |
Lốp 12.00 R20 /12.00 R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
HỆ THỐNG LÁI |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |