THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI DONGFENG TRƯỜNG GIANG |
Trọng lượng bản thân |
7400 |
Cầu trước |
3710 |
Cầu sau |
3690 |
Tải trọng cho phép chở |
8000 |
Số người cho phép chở |
3 |
Trọng lượng toàn bộ |
15595 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
10380 x 2500 x 3585 |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) |
7900 x 2350 x 800/2150 |
Khoảng cách trục |
6150 |
Vết bánh xe trước / sau |
1940/1870 |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
YC6J160-33 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
6494 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
118 kW/ 2500 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau |
10.00 - 20 /10.00 - 20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |