THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE BEN CHIẾN THẮNG CT1.50TL1 |
Trọng lượng bản thân |
2570 |
Cầu trước |
1330 |
Cầu sau |
1240 |
Tải trọng cho phép chở |
1500 |
Số người cho phép chở |
2 |
Trọng lượng toàn bộ |
4200 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
5630 x 1890 x 2180 |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) |
3735 x 1780 x 400/--- |
Khoảng cách trục |
2920 |
Vết bánh xe trước / sau |
1420/1460 |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
490QZL |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
2672 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
60 kW/ 3200 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |