Xe tải Faw 17t9 được trang bị khối động cơ Faw máy xanh 310 mã lực, nhà sản xuất động cơ Faw Vô Tích, lắp ráp trên dây chuyền công nghệ Mỹ hiện đại, là dòng động cơ được sử dụng trên nhiều hãng xe nổi tiếng như Jac, Dongfeng, Faw,..đặc biệt là các dòng xe quân sự, động cơ CA310 dung tích 7700cc sản sinh công suất 231kw tại vòng tua máy 2300v/ph vận hành ổn định trong mọi điều kiện, hệ thống xylanh ướt tuổi thọ cực cao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội sơ với các dòng động cơ công xuất tương đồng.
Xe tải Faw 4 chân 17t9 hốp số Fast Mỹ có đồng tốc, thao tác vào số nhẹ nhàng, êm ái, hạn chế kêu ồn khi dồn số, hệ thống khung gầm thiết kế công nghệ xe tải nặng tối ưu, chassis nguyên khối thiết kế khoa học, xe Faw 4 chân 8x2 thùng bạt sử dụng các thanh đà sắt đúc lớn chịu tải, chống gian nở trong mọi điều kiện thời tiết cũng như qua thời gian sử dụng, các chi tiết bên ngoài như bầu hơi, ác quy, thùng dầu bố trí gọn gàng tảo nên nét thẩm mỹ cao cho xe.
Nội thất xe tải Faw 4 chân 310 ốp gỗ sáng trọng đẹp mắt, buồng lái 2 giường nằm rộng rãi, nóc cabin cao thoáng mát, khung taplo chắc chắn, các tính năng dễ dàng sử dụng, cabin phong cách Hyundai Xcient bắt mắt, sơn tĩnh điện chống gỉ sét, xe được trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh , điều hòa , ghế ngồi giường nằm bọc nệm hơi cao cấp, kính điều khiển điên tử, vị trí ngồi của tài xế cao, góc nhìn rộng, tạo cảm giác thoải mái, và an toàn cho người lái.
Nhà sản xuất |
|
KhốiI lượng bản thân (kg) |
11680 |
Phân bố lên trục trước/sau (kg) |
6.160 / 5.520 |
Khối lượng hàng chuyên chở (kg) |
17.990 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
29.800 |
Phân bố lên trực trước/sau (kg) |
11.800 / 18.000 |
Kích thước xe : DxRxC : (mm) |
11.580 x 2.500 x 3.500 |
Kích thước thùng hàng (mm) |
9.070 x 2.360 x 760/2.150 |
Khoảng cách trục (mm) |
1.900 + 5.050 + 1.350 |
Công thức bánh xe |
8x4 |
Kiểu động cơ |
CA6DL1-31E3F |
Công suất máy |
310HP |
Loại |
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
7.700 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
231 kW/2.300 vòng /phút |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1.980/1.847 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV |
02/02/04/04.. |
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi |
Hệ thống phanh |
|
Phanh chính |
Tang trống / tang trống |
Phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 3,4 Tự hãm |
http://dailyxetaiuytin.com/