THACO BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Trân trọng giới thiệu tới Quý khách hàng dòng sản phẩm xe ben nặng cao cấp công nghệ châu Âu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO AUMAN D300B(8x4)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN D300B |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP10.340E32 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
250 / 1900 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
1350 / 1200~1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi |
||
Tỷ số truyền chính |
4,875 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén, 2 dòng; phanh dừng: lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên các bánh xe trục 2; trục 3 và trục 4 |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
12.00 - 20 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9000 x 2500 x 3280 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
5900 x 2300/1500 x 1070 (14,2 m3) |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1960 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1860 + 3000 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
12570 |
|
Tải trọng |
kg |
17300 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
44,8 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
10 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
85 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
350 |
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN D240 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP10.290E32 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
290 / 2200 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
1160 / 1200 ~ 1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 08 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 10,31 / ih2=7,33 / ih3=5,09 / ih4=3,77 / ih5=2,73 / ih6=1,94 / ih7=1,35 / ih8=1,0 / iR1=10,26 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,875 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
- Dẫn động khí nén, 2 dòng - Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe sau |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
11.00 – 20 / 11.00 - 20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7780 x 2500 x 3070 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
5100 x 2300 x 920 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
2010 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3400 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
10870 |
|
Tải trọng |
kg |
13000 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
38,6 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8,6 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
92 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
230 |